Ricoh Image
Quay lại

Pro C5310S Máy in công nghiệp kỹ thuật số màu

  • Tốc độ in lên đến 80 ppm
  • Lên đến 360 g/m2 duplex
  • Hỗ trợ giấy khổ 13" x 19.2"
  • Bộ thành phẩm cao cấp

Hệ thống in ấn mạnh mẽ trong thiết kế nhỏ gọn

Máy Ricoh Pro C5310S là hệ thống in ấn nhỏ gọn có công suất mạnh mẽ. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn cao cấp của các công ty thiết kế đồ hoạ và quảng cáo cũng như các tiêu chuẩn ngành của các công ty in. Máy Ricoh Pro C5310S sẽ hỗ trợ hoàn hảo cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn in nhanh chuyên nghiệp.

Chất lượng và độ ổn định là tiêu chuẩn

Thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào sự hài lòng của khách hàng. Máy Ricoh Pro C5310S giúp thể hiện ý tưởng độc đáo với màu sắc rực rỡ và hình ảnh sống động. Điều này có nghĩa là một khi chất lượng bài in và tốc độ in cao sẽ đáp ứng nhu cầu khắc khe của khách hàng.

  1. Bùng nổ ý tưởng sáng tạo với thiết kế trên nhiều loại vật liệu hơn
    In trên được đa dạng vật liệu từ giấy tráng phủ bóng, từ mỏng cho đến dày, trên hầu hết vật liệu nhựa và giấy gân mỹ thuật. Ngoài ra, máy còn có thư viện thiết lập sẵn 1,000 loại giấy để tối ưu hóa in ấn cho poster, tờ bọc sách, thư quảng cáo và hơn thế nữa.
  2. Tạo bài mẫu đúng ý đồ thiết kế thuận tiện cho khách hàng duyệt mẫu
    Mật độ điểm ảnh cao nhất cho bài in sống động, việc sản xuất sẽ không còn giới hạn các ý tưởng sáng tạo của nhóm bạn nữa.
  3. Giảm tải các đơn hàng in ngắn và bài in mẫu màu
    Xử lý đơn hàng tăng đột biến và cần gấp một cách dễ dàng bằng cách điều chuyển các đơn hàng in theo yêu cầu qua máy Pro C5310S từ đó gia tăng lợi nhuận
  4. Bài in ra luôn đúng chuẩn và chuyên nghiệp
    Dịch chuyển các đơn hàng từ in ngoài về tự sản xuất nội bộ, máy Pro 5310S có khả in in sách lên đến 120 trang và các sản phẩm marketing in trên định lượng giấy dày lên đến 360gsm.

Tải về brochure PDF



Lựa chọn đa dạng các tùy chọn cấp giấy và thành phẩm toàn diện

Đa dạng tùy chọn thêm, từ đầu cấp giấy cho đến bộ thành phẩm sau in, cho phép giảm thiểu các tác vụ thành phẩm ngoài và tích hợp quy trình sán xuất tự động hoàn chỉnh từ đầu đến cuối. Bộ thành phẩm cao cấp mới với 2 khay đỡ giấy đầu ra dung lượng lớn giúp gia tăng khả năng chạy đơn hàng số lượng lớn xuyên suốt không dừng. Trong khi đó bộ cấp giấy dung lượng lớn hút hơi có khả năng cấp giấy với độ chính xác cao và hỗ trợ nhiều loại vật liệu khác nhau từ mỏng đến dày sẽ thỏa mãn mọi nhu cầu của khách hàng.

FULL_WIDTH_Pro_C5300s_C5310s
Starting from
  • Tốc độ in lên đến 80 ppm
  • Lên đến 360 g/m2 duplex
  • Hỗ trợ giấy khổ 13" x 19.2"
  • Bộ thành phẩm cao cấp

Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan
Màu sắc
Bộ điều khiển máy in - chuẩn
GWNX
Bộ điều khiển máy in - tùy chọn
Bộ điều khiển màu Fiery E-27B
Bộ điều khiển màu Fiery E-47B
HDD
640 GB (320 GB x 2)
Máy chủ chứa tài liệu
Dung lượng ổ cứng 170 GB— được chia sẻ với các ứng dụng khác
Tối đa 3,000 tài liệu được lưu trữ
3,000 trang mỗi tài liệu
15,000 trang của tất cả các tài liệu
Lưu trữ 1– 180 ngày hoặc không giới hạn
Bộ xử lý
1.6 GHz
Bộ nhớ - chuẩn
4 GB
Màn hình điều khiển
Bảng điều khiển thông minh 10.1 inch
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
799 x 880 x 1,648 mm
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - các phần khác
587 x 520 x 175 mm—SPDF
352 x 540 x 625 mm—Khay cấp giấy 4,400 tờ LCT RT4060 (A4)
869 x 730 x 658 mm—Khay cấp giấy 2,200 tờ LCT RT5140 (A3)
1,054 x 730 x 1,000 mm—Khay cấp giấy hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120
1,290 x 730 x 1,000 mm—Khay cấp giấy hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120 khi gắn thêm tùy chọn khay cấp giấy hút hơi khổ dài
690 x 561 x 210 mm—Khay tay BY5020
1,090 x 561 x 210 mm—Khay tay khổ dài loại S9 khi gắn chung với Khay tay BY5020
1,290 x 730 x 1,302 mm—Khay tay khổ dài loại S9 khi mở nắp
225 x 730 x 1,000 mm—Bộ cầu nối BU5030 cho khay cấp giấy hút hơi LCT RT5120
1,290 x 730 x 1,000 mm—Khay cấp giấy hút hơi khổ dài loại S9 khi gắn chung với khay cấp giấy hút hơi LCT RT5120
20 x 514 x 207 mm—Khay cấp giấy khổ A3 loại M26 cho khay đôi trong thân máy
350 x 220 x 360 mm—Khay tay khổ dài loại S6
516 x 718 x 135 mm—Khay đỡ giấy khổ dài loại S13 cho khay cấp giấy LCT khổ A3
657 x 730 x 980 mm—Bộ thành phẩm SR5090 với tất cả các khay mở rộng được đóng
169 x 539 x 203 mm—Bộ xếp giấy so le loại S11 đã bao gồm khoảng dao động khi hoạt động
657 x 730 x 980 mm—Bộ thành phẩm SR5100 với tất cả các khay mở rộng được đóng
169 x 539 x 203 mm—Bộ xếp giấy so le loại S11 đã bao gồm khoảng dao động khi hoạt động
1,113 x 730 x 1,490 mm—Bộ thành phẩm SR5110
1,334 x 730 x 1,622 mm—Bộ thành phẩm SR5110 khi gắn kèm khay giấy khổ dài
1,113 x 730 x 1,490 mm—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120
1,334 x 730 x 1,622 mm—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120 khi gắn kèm khay giấy khổ dài
1,115 x 591 x 555 mm—Bộ xén TR5050
740 x 730 x 1,290 mm—Bộ chèn tờ bìa CI5040
500 x 600 x 600 mm—Bộ chèn tờ bìa CI5050
900 x 730 x 1,010 mm—Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
350 x 500 x 170 mm—Khay copy Loại M26
376 x 885 x 1,140 mm—Bộ chống cong giấy DU5080
330 x 730 x 1,010 mm—Bộ thổi tách tờ Loại S9
470 x 730 x 1,000 mm—Bộ gấp FD5020
330 x 740 x 1,010 mm—Bộ cầu nối loại BU5020
Trọng lượng - thân máy chính
262 kg trở xuống
Trọng lượng - các phần khác
14 kg trở xuống — SPDF
20 kg trở xuống — Khay cấp giấy dung lượng lớn 4,400 tờ LCT RT4060 (A4)
83 kg trở xuống — Khay cấp giấy dung lượng lớn 2,200 tờ LCT RT5140 (A3)
230 kg trở xuống—Khay cấp giấy hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120
20 kg trở xuống—Khay tay BY5020
3.5 kg—Khay tay cho giấy khổ dài Loại S9
41 kg—Bộ Cầu nối BU5030 cho Khay cấp giấy hút hơi LCT RT5120
7 kg trở xuống —Khay cấp giấy khổ dài hút hơi Loại S9
11 kg—Khay A3 loại M26 cho khay đôi trong thân máy
1.1 kg trở xuống—Khay tay khổ dài loại S6
1.98 kg—Khay đỡ giấy khổ dài loại S13 cho khay LCT A3
38 kg trở xuống—Bộ thành phẩm SR5090
2 kg trở xuống—Bộ xếp so le Loại S11
53 kg trở xuống—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5100
135 kg—Bộ thành phẩm SR5110
160 kg—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120
75 kg—Bộ xén TR5050
50 kg—Bộ chèn tờ bìa CI5040
12 kg trở xuống —Bộ chèn tờ bìa CI5050
120 kg trở xuống—Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
15 kg trở xuống—Xe đẩy giấy cho  Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
2.2 kg trở xuống—Khay copy Loại M26
30 kg trở xuống—Bộ chống cong giấy DU5080
90 kg trở xuống—Bộ thổi tách tờ Loại S9
92 kg trở xuống—Bộ gấp FD5020
40 kg trở xuống—Bộ cầu nối BU5020
Yêu cầu không gian tối thiểu
100 mm—trái
100 mm—sau
900 mm—phải
400 mm—trước
Lượng in trung bình hàng tháng
60,000 lượt in mỗi tháng
Công suất trung bình công bố
40,000–130,000 lượt in mỗi tháng (khuyến nghị)
Công suất tối đa hàng tháng
150,000 lượt in
Tuổi thọ máy
9,000,000 lượt in hoặc 5 năm, tùy điều kiện nào đến trước
Chu kỳ nhiệm vụ
450,000 lượt in mỗi tháng
Tỷ lệ màu
0.8
Năng suất hộp mực

31,000 bản trên mỗi 1,020g ống mực — đen
26,000 bản trên mỗi 1,020g ống mực — xanh
26,000 bản trên mỗi 1,099g ống mực — đỏ
26,000 bản trên mỗi 1,020g ống mực — vàng

110,000 tờ trên bình—bình mực thải

Lưu ý: Tất cả sản lượng tiêu thụ được đo bằng trang A4/độ phủ 8.75%, file in 20 trang. Sản lượng bình mực thải được tính trên trang A4/độ phủ 8.75%, file in 20 trang, in 2 mặt 80%, và tỉ lệ màu 60%.

5,000 ghim trên mỗi hộp ghim Loại X cho bộ thành phẩm SR5110/SR5120—ghim bấm thường
5,000 ghim trên mỗi hộp ghim Loại V cho bộ thành phẩm SR5090/SR5100—ghim thông thường
2,000 ghim trên mỗi hộp ghim Loại W cho bộ thành phẩm ghim lồng SR5100—ghim lồng
5,000 ghim trên mỗi hộp ghim Loại U cho bộ thành phẩm ghim lồng SR5120— ghim lồng

5 hộp ghim nạp loại X cho bộ thành phẩm SR5110/SR5120— ghim thông thường
3 hộp ghim nạp loại V cho bộ thành phẩm SR5090/SR5100— ghim bình thường
4 hộp ghim nạp loại W cho bộ thành phẩm ghim lồng SR5100 — ghim lồng
2 hộp ghim nạp loại T cho bộ thành phẩm ghim lồng SR5120 — ghim lồng

Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
3,850
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
8500
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
Không hỗ trợ
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
4500
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay đôi 2,500 tờ, 2 x 550 khay cấp giấy 550 tờ, khay tay 250 tờ, SPDF 220 tờ, bộ in hai mặt
Cấu hình giấy đầu vào - tùy chọn
Khay cấp giấy hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120, Khay cấp giấy 4,400 tờ LCT RT4060 (A4), Khay cấp giấy 2,200 tờ LCT RT5140 (A3), 50 tờ Khay tay cấp giấy khổ dài Loại S6, 500 tờ Khay tay BY5020, 500 tờ Khay tay cấp giấy khổ dài Loại S9, Khay cấp giấy hút hơi khổ dài 730 tờ Loại S9, Khay cấp giấy 2,500 tờ khổ B4 loại M2 cho khay LCT RT4060 (A4), 250 tờ Khay đỡ giấy khổ dài cho khay LCT A3 loại S13, 1,000 tờ Khay giấy khổ A3 loại M26 cho khay đôi (trong thân máy)
Cấu hình giấy đầu ra - tùy chọn
Khay copy 500 tờ loại M42, Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR5090, Bộ thành phẩm ghim lồng 2,000 tờ SR5100, Bộ thành phẩm 4,500 tờ SR5110, Bộ thành phẩm ghim lồng 3,500 tờ SR5080, Bộ xén TR5050, Khay đỡ giấy khổ dài đầu ra 50 tờ cho SR4000 loại S6, 200 tờ Khay đỡ giấy khổ dài đầu ra 200 tờ cho SR5000 Loại S6, Bộ chống cong giấy DU5080, Bộ thổi tách tờ Loại S6, Bộ gấp FD5020, 200 tờ Bộ chèn tờ bìa CI5050, 400 tờ Bộ chèn tờ bìa CI5040, 5,250 tờ Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
Cấu hình giấy đầu ra - bên thứ ba
Plockmatic PBM 350e/PBM 500e, GBC StreamPunch Ultra, GBC e-Wire Binder
Loại giấy hỗ trợ

Khay cấp giấy tiêu chuẩn khay 1, LCT RT4060 (A4)
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, giấy đục lỗ 

Khay cấp giấy tiêu chuẩn khay 2 và 3
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, đục lỗ, giấy phân trang, phong bì

Khay tay, LCT RT5140 (A3), bộ đảo trở
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, giấy đục lỗ, giấy phân trang, trong suốt OHP, giấy nhãn, phong bì, giấy tráng phủ bóng/mờ

Kích thước giấy tối đa
13" x 19.2"
Định lượng giấy (g/m2)
52.3–360
Nguồn cấp giấy không giới hạn
Hỗ trợ
Giao diện - chuẩn

Thân máy chính
10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Loại A—2 cổng ở phía sau máy và 1 cổng trên bảng điều khiển
USB Loại B
Khe cắm SD—trên bảng điều khiển

Bảng điều khiển thông minh
IEEE 802.11 b/g/n (Wireless LAN)1
Bluetooth 4.22
Khe cắm SD—thẻ nhớ SDHC
USB Host Type A—thẻ nhớ USB 
USB Host Type A—1 cổng cho bàn phím USB (tùy chọn)2
USB Host Type mini B—cho đầu đọc thẻ NFC (tùy chọn)2
khe cắm thẻ microSD—nâng cấp dung lượng ROM2
Thẻ NFC2

1—Giới hạn in ấn ngang hàng từ thiết bị di động thông qua ứng dụng RICOH Smart Device Connector
2—Không thể in được

Giao diện - tùy chọn

IEEE 1284
Mạng LAN không dây (IEEE 802.11a/b/g/n)
Bộ kết nối Copy loại M25

Lưu ý:Mạng LAN không dây không thể sử dụng đồng thời với Bluetooth

Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Hỗ trợ MIB

Tiêu chuẩn
MIB-II (RFC1213)
Tài nguyên máy chủ MIB (RFC1514)
Máy in MIB (RFC1759)
Màn hình cổng máy in MIB

Riêng tư
Bản quyền MIB gốc của Ricoh

Tốc độ sao chụp
80 cpm — A4 LEF
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
8.1 giây trở xuống—trắng đen
9.6 giây trở xuống—màu
Độ phân giải sao chụp
600 x 600 dpi—4 bit
Chọn số lượng
Lên đến 9,999
Giữ lệnh sao chụp
8 lệnh in
Đặt lệnh xử lý trước
8 lệnh in
Chương trình cho lệnh xử lý
25 thiết lập
Phạm vi thu-phóng
25% - 400%, bước chỉnh 1%
Tỷ lệ phóng to
115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 87%, 82%, 71%, 61%, 50%, 25%
Điều chỉnh mật độ ảnh
Chọn tự động, chọn thủ công - 7 cấp độ
Điều chỉnh mật độ ảnh
Lựa chọn tự động hoặc thủ công
Cài đặt loại bản gốc sao chụp
Tự động tách chữ và hình (mặc định)— được in/bóng/sao chép, Hình—được in/bóng/sao chép
Văn bản, Bản đồ, Tạo mới, Bút đánh dấu, In phun
Chế độ màu

Tùy chọn
Trắng đen (mặc định), một màu, hai màu, bốn màu, chọn màu tự động

Một màu
12 màu x 4 mức độ—thiết lập in một màu;mặc định đỏ
15 màu x 4 mức độ—thiết lập người dùng

Hai màu
Trắng đen, đỏ đen

Chọn giấy

Mặc định
Chọn giấy tự động (APS)

Mặc định
Khay 1, 2, 3, khay tay

Tùy chọn
Khay LCT A4 RT4060, Khay LCT A3 RT5140

Sao chụp hai mặt
1 mặt, 2 mặt, 1 mặt thành 2 mặt, 2 mặt thành 2 mặt, sách thành 2 mặt, bìa trước và sau thành 2 mặt, 2 mặt thành 1 mặt
Sao chụp sách
Sách, tạp chí, sắp xếp trang in và sách
Sao chụp liên tục
Sách thành 1 mặt, 2 mặt thành 1 mặt
Sao chụp kết hợp
2, 4, or 8 trang thành tờ 1 mặt
1, 2, or 4 trang 2 mặt thành tờ 1 mặt
4, 8, or 16 trang thành tờ 2 mặt
2, 4, or 8 trang 2 mặt thành tờ 2 mặt
Ngắt sao chụp
Hỗ trợ
Tự động đổi khay giấy
Hỗ trợ; mặc định tắt
Thư viện giấy
Hỗ trợ
Mẫu pattern ngăn sao chép
Hỗ trợ
Đánh số Bates
Hỗ trợ
Mã người dùng
1,000 mã người dùng, 8 chữ số
Canh giữa
Hỗ trợ
Tờ bìa
Bìa trước và sau - copy hoặc để trống; mặc định copy
Tờ đệm
Được hỗ trợ - người dùng có thể chọn lệnh sao chép hoặc không sao chép tờ lót
Xếp theo mục
Hỗ trợ - lên đến 100 chương
Đóng ghim
Hỗ trợ - dùng kèm với bộ thành phẩm
Đục lỗ
Hỗ trợ - với bộ thành phẩm
Xếp chồng điện tử
Hỗ trợ - với bộ thành phẩm
Phân loại điện tử
Xoay xếp chồng được hỗ trợ
Chia bộ xếp chồng được hỗ trợ, không cần bộ thành phẩm
Không có chia bộ xếp chồng được hỗ trợ, không cần bộ thành phẩm
Điều chỉnh căn lề/xóa lề
Vị trí canh lề và scan0–30 mm với bước chỉnh 1 mm
Khoảng chênh lệch0–99 mm với bước chỉnh 1 mm
Xóa giữa và đường viền2–99 mm với bước chỉnh 1 mm
 
Điều chỉnh hình ảnh
Làm sắc nét/làm mềm— 7 cấp độ
Độ tương phản 9cấp độ
Điều chỉnh mật độ nền9 cấp độ
Điều chỉnh xóa màu (UCR)9 cấp độ
Độ nhạy tách màu chữ và hình ảnh9 cấp độ
Độ nhạy xóa màu5 cấp độ
Tạo hình ảnh
Lặp lại, copy hai lần, lật gương, dương bản/âm bản, xóa bên trong—5 phần, xóa bên ngoài— 1 phần
Sáng tạo màu sắc
Chuyển đổi màu—hỗ trợ—tối đa 4 màu, chọn từ 12 thiết lập sẵn, đen, hoặc 15 màu người dùng thiết lập
Xóa màu—hỗ trợ
Phủ màu—hỗ trợ
Tem
Tem người dùng— 4 tem
Dấu ngày— 5 kiểu
Đánh số trang— 6 kiểu
Tem mẫu— 8 tem
Dấu bộ— 9 chữ số không có số 0 đứng đầu

Xoay chiều ảnh
Hỗ trợ
Các tính năng sao chụp khác
Hiệu chỉnh màu tự động, Tự động khởi động, Điều chỉnh cân bằng màu, Chương trình cân bằng màu, Hỗ trợ thành phẩm khổ giấy không chuẩn, Sao chép mẫu, Ngăn chặn sao chép trái phép
Tốc độ in màu
80 ppm—A4 LEF
Tốc độ in trắng đen
80 ppm—A4 LEF
Quá trình in
Hệ thống truyền tĩnh điện khô 4 trống với đai truyền bên trong
Công nghệ in
Công nghệ Laser Ghi Bề Mặt theo Chiều Dọc (Vertical Cavity Surface-Emitting Laser - VCSEL)
Sấy
Phương thức belt sấy không dầu
Phát triển mực in
Mực toner công thức PxP-EQ
Polyme hóa
Độ phân giải in
2,400 x 4,800 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)

Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6 (XL), giả lập PostScript3, giả lập PDF Direct

Tùy chọn
Adobe PostScript 3, Adobe PDF Direct, XPS, IPDS

Trình điểu khiển in

Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6, giả lập PostScript3

Tùy chọn
Adobe PostScript 3

Độ phân giải theo trình điều khiển in

Tối đa
2,400 x 4,800 dpi

PCL 5c
300 x 300 dpi (1-bit)—chế độ trắng đen
600 x 600 dpi (1-,2-, và 4-bit)

PCL 6, PostScript 3
600 x 600 dpi (1-,2-, và 4-bit)
1,200 x 1,200 dpi (1- và 2-bit)

XPS—tùy chọn
600 x 600 dpi (1-,2-, và 4-bit)

IPDS—tùy chọn
300 x 300 dpi, 600 x 600 dpi (1-bit)

In hai mặt
Tiêu chuẩn
In từ máy chủ
Luồng dữ liệu máy in thông minh chính hãng (IPDS)— tùy chọn
In bì thư
Hỗ trợ - khay tiêu chuẩn khay 2 và 3, khay tay, LCT RT5140 (A3)
Bộ font chữ

PCL 5c/6, giả lập PostScript3, giả lập PDF Direct
45 font La Mã + 13 font quốc tế

Adobe PostScript 3—tùy chọn
136 font La Mã

IPDS—tùy chọn
108 font La Mã

Vùng in được tối đa

323 x 480 mm

Lưu ý: Có thể cấu hình ở SP Mode lên tới 1,260 mm.

Bộ điều khiển Fiery

Bộ xử lý màu Fiery E-27B hoặc Bộ xử lý màu E-47B—tùy chọn

Ngôn ngữ mô tả trang in (PDLs)
PostScript 3—CPSI v3020, APPE v4.4
PCL 6

Fonts
80—PCL
136 + 2MM—PostScript 3

Fiery menu trên bảng điều khiển
Hỗ trợ

Bảng điều khiển 2 ký tự
Hỗ trợ

Hỗ trợ các định dạng file
Adobe PostScript Level 1, 2, 3
Adobe PDF 
Enhanced PCL 6/PCL 5 
Định dạng file gốc của Microsoft (doc/x, xls/x, pub/x, ppt/x) thông qua trình trình điều khiển in Fiery hoặc tùy chọn Fiery Hot Folder.

In ấn dữ liệu biến đổi (VDP)
Fiery FreeForm Create
Fiery FreeForm Plus
Thiết lập in số lượng dữ liệu biến đổi
Tối ưu file PostScript và PDF
Định nghĩa số lượng dữ liệu biến đổi
Hỗ trợ thiết lập thành phẩm cho dữ liệu biến đổi in ra
Xem trước file VDP

Tốc độ scan

A4 LEF, trắng đen, dùng SPDF
Một mặt

120 ipm—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 1-bit

Hai mặt
220 ipm—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 1-bit

A4 LEF, màu, dùng SPDF 
Một mặt

120 ipm—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 4-bit

Hai mặt
220 ipm—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 4-bit

Phương pháp scan
Scan to email
Scan màu
Tiêu chuẩn
Chế độ scan

Trắng đen
Chữ, Chữ/đường nét, chữ/hình ảnh, thanh xám

Màu—24-bit
Chữ/hình ảnh, hình ảnh bóng, chọn màu tự động

Độ phân giải scan
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi, 1,200 dpi
Vùng scan
297 mm— quét chính 
432 mm— quét phụ
Điều chỉnh mật độ ảnh
Chọn tự động, chọn thủ công - 7 cấp độ
Scan theo định dạng tệp
File TIFF 1 trang và nhiều trang
File JPEG 1 trang
File PDF, PDF/A 1 trang và nhiều trang
File PDF độ nén cao 1 trang và nhiều trang
Hỗ trợ scan theo định dạng tệp
File TIFF 1 trang và nhiều trang
Trắng đen 1-bit—MH, MR, MMR—bật chế độ nén
Trắng đen 1-bit, trắng đen, thang xám,màu—tắt chế độ nén

File JPEG 1 trang
Trắng đen, thang xám, màu—bật chế độ nén

File PDF, PDF/A 1 trang và nhiều trang
Trắng đen 1-bit—MH, MR, MMR, JBIG2
File JPEG trắng đen, thang xám, màu—bật chế độ nén
Trắng đen, thang xám, màu—tắt chế độ nén

File PDF độ nén cao 1 trang và nhiều trang
Trắng đen, thang xám, màu—JPEG, JPEG 2000—bật chế độ nén
Scan đến email

Xác thực
Xác thực SMTP, POP trước khi xác thực SMTP

Độ phân giải Scan
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (Mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi

Định dạng file scan to email
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, file PDF độ nén cao, file PDF mã hóa, file PDF có thể tìm kiếm được

Nhiều trang
TIFF, PDF, PDF/A, file PDF độ nén cao, file PDF mã hóa, file PDF có thể tìm kiếm được

Ghi chú: Cần có tùy chọn bộ OCR khi scan thành file PDF có thể tìm kiếm được.

Scan đến email - các tính năng khác

Kích thước file scan to email
128–102,400 KB—có hạn chế
700 MB—không hạn chế

Địa chỉ email tối đa 1 lần gửi
500—từ ổ cứng
100—nhập trực tiếp
100—thông qua LDAP

Địa chỉ email lưu tối đa trên ổ cứng
Địa chỉ email tối đa—2,000
Địa chỉ nhóm tối đa—100 nhóm, 500 địa chỉ trên nhóm
Khai báo địa chỉ email— thông qua màn hình điều khiển, SmartDeviceMonitor cho Quản trị viên, Web Image Monitor
Phương thức tìm kiếm—theo tên, địa chỉ email

Nội dung tin nhắn
Nhập thủ công — tối đa 80 ký tự trên 5 dòng thông qua màn hình điều khiển
Nội dung tin nhắn người dùng đã đăng ký trước —tối đa 400 ký tự, 80 ký tự trên 5 dòng thông qua màn hình điều khiển
Tin nhắn mẫu— Email này bao gồm tệp đính kèm được gửi từ < tên thiết bị >

Nhập tiêu đề
Nhập thủ công — tối đa 128 ký tự thông qua màn hình điều khiển
Người dùng đã đăng ký trước —tối đa 20 ký tự thông qua màn hình điều khiển

Nhập địa chỉ email nhận thông qua màn hình điều khiển
Tối đa 100 địa chỉ mỗi lần gửi

Tìm kiếm LDAP
Được hỗ trợ

Nhập tên file
Được hỗ trợ

Truyền đồng thời
Tối đa 550 điểm đến

Người nhận
Tới, Cc, Bcc

Đăng ký chương trình
Tối đa 25 chương trình

Phân chia và gửi
Chia theo trang hoặc kích thước; mặc định theo kích thước

Lưu ý: Nếu tệp đã gửi lớn hơn giới hạn kích thước email, nó sẽ được chia thành nhiều lần gửi. Giới hạn dung lượng của email người nhận cũng có thể ảnh hưởng đến việc gửi.

Gửi lại
Có—mặc định/Không

Các tính năng scan khác
Hỗ trợ hệ màu sRGB,   Xoay hình ảnh, SADF/scan hàng loạt, chế độ nhiều kích thước, Scan thu phóng, scan tách trang cho sách 
Bảo vệ vấn đề sao chụp trái phép
Sao chép
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Tùy chọn
Đơn vị bảo mật ghi đè dữ liệu (DOS) Loại M19
Mã hoá
HDD, PDF, mã hóa in an toàn <>
Xác thực
Bảo mật IEEE 802.11i.w
IPv6 & nbsp;
Xác thực người dùng mạng
Các tính năng bảo mật khác
Lọc IP —kiểm soát truy cập
Giao tiếp IPsec
Hỗ trợ SNMPv3
Giao tiếp SMTP thông qua SSL
Lớp cổng bảo mật (SSL)
Bảo mật lớp vận chuyển (TLS)
Chữ ký số PDF
Windows
7, 8.1, 10, Server 2008, Server 2008 R2, Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019
Hỗ trợ Cintrix
Citrix XenDesktop 7.0/7.1, Citrix XenApp 7.5 trở lên
Macintosh
v10.11 hoặc cao hơn
Unix
Sun Solaris, HP-UX, Red Hat Linux, SCO Open Server, IBM AIX
SAP
R/3, S/4
Tiêu chuẩn

Quản lý và giám sát thiết bị
@Remote
Device Manager NX
Device Software Manager
Web Image Monitor

Giải pháp quy trình làm việc
Ricoh
Streamline NX
Global Scan NX
Integrated Cloud Environment 
Ricoh Smart Integration 
ProcessDirector
TotalFlow Prep
TotalFlow Production Manager
TotalFlow BatchBuilder

Bên thứ 3
EFI DigitalStoreFront
EFI Colour Profiler Suite
EFI Fiery Graphic Arts Pro
EFI Fiery ColorRight
EFI Fiery Automation
EFI DirectSmile
EFI Fiery Central
CGS/ORIS Lynx & Evaluate
Objectif Lune

Phát triển phần mềm
Bộ phát triển phần mềm thiết bị SDK

Nguồn điện
220–240 V, 16 A, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
3,840 W trở xuống— công suất tối đa
60 W trở xuống—SPDF
Mức độ tiêu thụ điện - các tùy chọn
50 W trở xuống—Khay cấp giấy 4,400 tờ LCT RT4060 (A4)
85 W trở xuống—Khay cấp giấy 2,200 tờ LCT RT5140 (A3)
1,000 W trở xuống—Khay cấp giấy hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120
70 W—Khay tay BY5020
83.6 W—Bộ cầu nối BU5030 cho khay cấp giấy hút hơi LCT RT5120
67 W—Bộ thành phẩm SR5090
15 W—Bộ xếp so le loại S11
67 W—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5100
150 W—Bộ thành phẩm SR5110
150 W—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120
75 W—Bộ xén TR5050, trung bình
250 W—Bộ xén TR5050, tối đa
95 W—Bộ chèn tờ bìa CI5040, Không bao gồm mức tiêu thụ đỉnh
43 W trở xuống—Bộ chèn tờ bìa CI5050
144 W—Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
30 W—Bộ chống cong giấy DU5080
200 W trở xuống—Bộ thổi tách tờ loại S9
240 W—Bộ gấp FD5020
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
5,813 Wh
Thời gian khởi động lại
120 giây trở xuống
Mức công suất âm thanh
Thân máy chính 
33.9 dB (A)—chờ 
70.0 dB (A)—hoạt động

Toàn hệ thống
75.2 dB (A)—hoạt động
Mức phát thải
0.2 mg/h—bụi, trắng đen
0.24 mg/h—bụi, màu
0.26 mg/h—ozone, trắng đen
1.5 mg/h—ozone, màu
0.039 mg/h—styrene, trắng đen
0.067 mg/h—styrene, màu 
Giảm các vật liệu nhạy cảm với môi trường
Chất hàn 100% không chì được sử dụng trong Bảng mạch in (PCB)—chì
0%—nhựa PVC
Tấm thép 100% không crôm—crom hóa trị sáu
0%—cadmium
0%—Binphenyn đa bội (PBB)/Ether đa bội Diphenyl (PBDE) 
Chuẩn an toàn
EN60950-1
IEC60950-1
CNS14336
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EN55022 Class A
EN55024
EN55011
EN61000-3-2, EN61000-3-3
EN301489-1
AS/NZS CISPR22, CISPR11
CNS13438
Xác định các thành phần nhựa
Tất cả các thành phần nhựa nặng hơn 25 g được xác định theo tiêu chuẩn ISO 11469.
Chuẩn laser
EN60825-1