
Pro C5310S Máy in công nghiệp kỹ thuật số màu
- Tốc độ in lên đến 80 ppm
- Lên đến 360 g/m2 duplex
- Hỗ trợ giấy khổ 13" x 19.2"
- Bộ thành phẩm cao cấp
Thêm vào báo giá thành công.
Có thể tiếp tục tìm kiếm hoặc hoàn thiện báo giá của bạn.
Số lượng hạng mục đã đạt mức tối đa.
Bạn chỉ có thể có 05 sản phẩm trong báo giá.
Hệ thống in ấn mạnh mẽ trong thiết kế nhỏ gọn
Máy Ricoh Pro C5310S là hệ thống in ấn nhỏ gọn có công suất mạnh mẽ. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn cao cấp của các công ty thiết kế đồ hoạ và quảng cáo cũng như các tiêu chuẩn ngành của các công ty in. Máy Ricoh Pro C5310S sẽ hỗ trợ hoàn hảo cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn in nhanh chuyên nghiệp.
Chất lượng và độ ổn định là tiêu chuẩn
Thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào sự hài lòng của khách hàng. Máy Ricoh Pro C5310S giúp thể hiện ý tưởng độc đáo với màu sắc rực rỡ và hình ảnh sống động. Điều này có nghĩa là một khi chất lượng bài in và tốc độ in cao sẽ đáp ứng nhu cầu khắc khe của khách hàng.
- Bùng nổ ý tưởng sáng tạo với thiết kế trên nhiều loại vật liệu hơn
In trên được đa dạng vật liệu từ giấy tráng phủ bóng, từ mỏng cho đến dày, trên hầu hết vật liệu nhựa và giấy gân mỹ thuật. Ngoài ra, máy còn có thư viện thiết lập sẵn 1,000 loại giấy để tối ưu hóa in ấn cho poster, tờ bọc sách, thư quảng cáo và hơn thế nữa. - Tạo bài mẫu đúng ý đồ thiết kế thuận tiện cho khách hàng duyệt mẫu
Mật độ điểm ảnh cao nhất cho bài in sống động, việc sản xuất sẽ không còn giới hạn các ý tưởng sáng tạo của nhóm bạn nữa. - Giảm tải các đơn hàng in ngắn và bài in mẫu màu
Xử lý đơn hàng tăng đột biến và cần gấp một cách dễ dàng bằng cách điều chuyển các đơn hàng in theo yêu cầu qua máy Pro C5310S từ đó gia tăng lợi nhuận - Bài in ra luôn đúng chuẩn và chuyên nghiệp
Dịch chuyển các đơn hàng từ in ngoài về tự sản xuất nội bộ, máy Pro 5310S có khả in in sách lên đến 120 trang và các sản phẩm marketing in trên định lượng giấy dày lên đến 360gsm.
Lựa chọn đa dạng các tùy chọn cấp giấy và thành phẩm toàn diện
Đa dạng tùy chọn thêm, từ đầu cấp giấy cho đến bộ thành phẩm sau in, cho phép giảm thiểu các tác vụ thành phẩm ngoài và tích hợp quy trình sán xuất tự động hoàn chỉnh từ đầu đến cuối. Bộ thành phẩm cao cấp mới với 2 khay đỡ giấy đầu ra dung lượng lớn giúp gia tăng khả năng chạy đơn hàng số lượng lớn xuyên suốt không dừng. Trong khi đó bộ cấp giấy dung lượng lớn hút hơi có khả năng cấp giấy với độ chính xác cao và hỗ trợ nhiều loại vật liệu khác nhau từ mỏng đến dày sẽ thỏa mãn mọi nhu cầu của khách hàng.

- Tốc độ in lên đến 80 ppm
- Lên đến 360 g/m2 duplex
- Hỗ trợ giấy khổ 13" x 19.2"
- Bộ thành phẩm cao cấp
Thêm vào báo giá thành công.
Có thể tiếp tục tìm kiếm hoặc hoàn thiện báo giá của bạn.
Số lượng hạng mục đã đạt mức tối đa.
Bạn chỉ có thể có 05 sản phẩm trong báo giá.
Thông số
- Các tính năng
- Copy, in, scan
- Màu sắc
- Có
- Bộ điều khiển máy in - chuẩn
- GWNX
- Bộ điều khiển máy in - tùy chọn
- Bộ điều khiển màu Fiery E-27B
Bộ điều khiển màu Fiery E-47B - Bộ nhớ
- 640 GB (320 GB x 2)
- Máy chủ chứa tài liệu
- Dung lượng ổ cứng 170 GB— được chia sẻ với các ứng dụng khác
Tối đa 3,000 tài liệu được lưu trữ
3,000 trang mỗi tài liệu
15,000 trang của tất cả các tài liệu
Lưu trữ 1– 180 ngày hoặc không giới hạn - Bộ xử lý
- 1.6 GHz
- Bộ nhớ - chuẩn
- 4 GB
- Màn hình điều khiển
- Bảng điều khiển thông minh 10.1 inch
- Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
- 799 x 880 x 1,648 mm
- Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - các phần khác
- 587 x 520 x 175 mm—SPDF
352 x 540 x 625 mm—Khay cấp giấy 4,400 tờ LCT RT4060 (A4)
869 x 730 x 658 mm—Khay cấp giấy 2,200 tờ LCT RT5140 (A3)
1,054 x 730 x 1,000 mm—Khay cấp giấy hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120
1,290 x 730 x 1,000 mm—Khay cấp giấy hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120 khi gắn thêm tùy chọn khay cấp giấy hút hơi khổ dài
690 x 561 x 210 mm—Khay tay BY5020
1,090 x 561 x 210 mm—Khay tay khổ dài loại S9 khi gắn chung với Khay tay BY5020
1,290 x 730 x 1,302 mm—Khay tay khổ dài loại S9 khi mở nắp
225 x 730 x 1,000 mm—Bộ cầu nối BU5030 cho khay cấp giấy hút hơi LCT RT5120
1,290 x 730 x 1,000 mm—Khay cấp giấy hút hơi khổ dài loại S9 khi gắn chung với khay cấp giấy hút hơi LCT RT5120
20 x 514 x 207 mm—Khay cấp giấy khổ A3 loại M26 cho khay đôi trong thân máy
350 x 220 x 360 mm—Khay tay khổ dài loại S6
516 x 718 x 135 mm—Khay đỡ giấy khổ dài loại S13 cho khay cấp giấy LCT khổ A3
657 x 730 x 980 mm—Bộ thành phẩm SR5090 với tất cả các khay mở rộng được đóng
169 x 539 x 203 mm—Bộ xếp giấy so le loại S11 đã bao gồm khoảng dao động khi hoạt động
657 x 730 x 980 mm—Bộ thành phẩm SR5100 với tất cả các khay mở rộng được đóng
169 x 539 x 203 mm—Bộ xếp giấy so le loại S11 đã bao gồm khoảng dao động khi hoạt động
1,113 x 730 x 1,490 mm—Bộ thành phẩm SR5110
1,334 x 730 x 1,622 mm—Bộ thành phẩm SR5110 khi gắn kèm khay giấy khổ dài
1,113 x 730 x 1,490 mm—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120
1,334 x 730 x 1,622 mm—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120 khi gắn kèm khay giấy khổ dài
1,115 x 591 x 555 mm—Bộ xén TR5050
740 x 730 x 1,290 mm—Bộ chèn tờ bìa CI5040
500 x 600 x 600 mm—Bộ chèn tờ bìa CI5050
900 x 730 x 1,010 mm—Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
350 x 500 x 170 mm—Khay copy Loại M26
376 x 885 x 1,140 mm—Bộ chống cong giấy DU5080
330 x 730 x 1,010 mm—Bộ thổi tách tờ Loại S9
470 x 730 x 1,000 mm—Bộ gấp FD5020
330 x 740 x 1,010 mm—Bộ cầu nối loại BU5020 - Trọng lượng - thân máy chính
- 262 kg trở xuống
- Trọng lượng - các phần khác
- 14 kg trở xuống — SPDF
20 kg trở xuống — Khay cấp giấy dung lượng lớn 4,400 tờ LCT RT4060 (A4)
83 kg trở xuống — Khay cấp giấy dung lượng lớn 2,200 tờ LCT RT5140 (A3)
230 kg trở xuống—Khay cấp giấy hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120
20 kg trở xuống—Khay tay BY5020
3.5 kg—Khay tay cho giấy khổ dài Loại S9
41 kg—Bộ Cầu nối BU5030 cho Khay cấp giấy hút hơi LCT RT5120
7 kg trở xuống —Khay cấp giấy khổ dài hút hơi Loại S9
11 kg—Khay A3 loại M26 cho khay đôi trong thân máy
1.1 kg trở xuống—Khay tay khổ dài loại S6
1.98 kg—Khay đỡ giấy khổ dài loại S13 cho khay LCT A3
38 kg trở xuống—Bộ thành phẩm SR5090
2 kg trở xuống—Bộ xếp so le Loại S11
53 kg trở xuống—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5100
135 kg—Bộ thành phẩm SR5110
160 kg—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120
75 kg—Bộ xén TR5050
50 kg—Bộ chèn tờ bìa CI5040
12 kg trở xuống —Bộ chèn tờ bìa CI5050
120 kg trở xuống—Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
15 kg trở xuống—Xe đẩy giấy cho Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
2.2 kg trở xuống—Khay copy Loại M26
30 kg trở xuống—Bộ chống cong giấy DU5080
90 kg trở xuống—Bộ thổi tách tờ Loại S9
92 kg trở xuống—Bộ gấp FD5020
40 kg trở xuống—Bộ cầu nối BU5020 - Yêu cầu không gian tối thiểu
- 100 mm—trái
100 mm—sau
900 mm—phải
400 mm—trước
- Lượng in trung bình hàng tháng
- 60,000 lượt in mỗi tháng
- Công suất trung bình công bố
- 40,000–130,000 lượt in mỗi tháng (khuyến nghị)
- Công suất tối đa hàng tháng
- 150,000 lượt in
- Tuổi thọ máy
- 9,000,000 lượt in hoặc 5 năm, tùy điều kiện nào đến trước
- Chu kỳ nhiệm vụ
- 450,000 lượt in mỗi tháng
- Tỷ lệ màu
- 0.8
- Năng suất hộp mực
31,000 bản trên mỗi 1,020g ống mực — đen
26,000 bản trên mỗi 1,020g ống mực — xanh
26,000 bản trên mỗi 1,099g ống mực — đỏ
26,000 bản trên mỗi 1,020g ống mực — vàng110,000 tờ trên bình—bình mực thải
Lưu ý: Tất cả sản lượng tiêu thụ được đo bằng trang A4/độ phủ 8.75%, file in 20 trang. Sản lượng bình mực thải được tính trên trang A4/độ phủ 8.75%, file in 20 trang, in 2 mặt 80%, và tỉ lệ màu 60%.
5,000 ghim trên mỗi hộp ghim Loại X cho bộ thành phẩm SR5110/SR5120—ghim bấm thường
5,000 ghim trên mỗi hộp ghim Loại V cho bộ thành phẩm SR5090/SR5100—ghim thông thường
2,000 ghim trên mỗi hộp ghim Loại W cho bộ thành phẩm ghim lồng SR5100—ghim lồng
5,000 ghim trên mỗi hộp ghim Loại U cho bộ thành phẩm ghim lồng SR5120— ghim lồng5 hộp ghim nạp loại X cho bộ thành phẩm SR5110/SR5120— ghim thông thường
3 hộp ghim nạp loại V cho bộ thành phẩm SR5090/SR5100— ghim bình thường
4 hộp ghim nạp loại W cho bộ thành phẩm ghim lồng SR5100 — ghim lồng
2 hộp ghim nạp loại T cho bộ thành phẩm ghim lồng SR5120 — ghim lồng
- Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
- 3,850
- Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
- 8500
- Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
- Không hỗ trợ
- Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
- 4500
- Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
- Khay đôi 2,500 tờ, 2 x 550 khay cấp giấy 550 tờ, khay tay 250 tờ, SPDF 220 tờ, bộ in hai mặt
- Cấu hình giấy đầu vào - tùy chọn
- Khay cấp giấy hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120, Khay cấp giấy 4,400 tờ LCT RT4060 (A4), Khay cấp giấy 2,200 tờ LCT RT5140 (A3), 50 tờ Khay tay cấp giấy khổ dài Loại S6, 500 tờ Khay tay BY5020, 500 tờ Khay tay cấp giấy khổ dài Loại S9, Khay cấp giấy hút hơi khổ dài 730 tờ Loại S9, Khay cấp giấy 2,500 tờ khổ B4 loại M2 cho khay LCT RT4060 (A4), 250 tờ Khay đỡ giấy khổ dài cho khay LCT A3 loại S13, 1,000 tờ Khay giấy khổ A3 loại M26 cho khay đôi (trong thân máy)
- Cấu hình giấy đầu ra - tùy chọn
- Khay copy 500 tờ loại M42, Bộ thành phẩm 3,000 tờ SR5090, Bộ thành phẩm ghim lồng 2,000 tờ SR5100, Bộ thành phẩm 4,500 tờ SR5110, Bộ thành phẩm ghim lồng 3,500 tờ SR5080, Bộ xén TR5050, Khay đỡ giấy khổ dài đầu ra 50 tờ cho SR4000 loại S6, 200 tờ Khay đỡ giấy khổ dài đầu ra 200 tờ cho SR5000 Loại S6, Bộ chống cong giấy DU5080, Bộ thổi tách tờ Loại S6, Bộ gấp FD5020, 200 tờ Bộ chèn tờ bìa CI5050, 400 tờ Bộ chèn tờ bìa CI5040, 5,250 tờ Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
- Cấu hình giấy đầu ra - bên thứ ba
- Plockmatic PBM 350e/PBM 500e, GBC StreamPunch Ultra, GBC e-Wire Binder
- Loại giấy hỗ trợ
Khay cấp giấy tiêu chuẩn khay 1, LCT RT4060 (A4)
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, giấy đục lỗKhay cấp giấy tiêu chuẩn khay 2 và 3
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, đục lỗ, giấy phân trang, phong bìKhay tay, LCT RT5140 (A3), bộ đảo trở
Giấy thường, giấy tái chế, in sẵn, giấy tiêu đề, giấy đục lỗ, giấy phân trang, trong suốt OHP, giấy nhãn, phong bì, giấy tráng phủ bóng/mờ- Kích thước giấy tối đa
- 13" x 19.2"
- Định lượng giấy (g/m2)
- 52.3–360
- Nguồn cấp giấy không giới hạn
- Hỗ trợ
- Giao diện - chuẩn
Thân máy chính
10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Loại A—2 cổng ở phía sau máy và 1 cổng trên bảng điều khiển
USB Loại B
Khe cắm SD—trên bảng điều khiển
Bảng điều khiển thông minh
IEEE 802.11 b/g/n (Wireless LAN)1
Bluetooth 4.22
Khe cắm SD—thẻ nhớ SDHC
USB Host Type A—thẻ nhớ USB
USB Host Type A—1 cổng cho bàn phím USB (tùy chọn)2
USB Host Type mini B—cho đầu đọc thẻ NFC (tùy chọn)2
khe cắm thẻ microSD—nâng cấp dung lượng ROM2
Thẻ NFC21—Giới hạn in ấn ngang hàng từ thiết bị di động thông qua ứng dụng RICOH Smart Device Connector
2—Không thể in được- Giao diện - tùy chọn
IEEE 1284
Mạng LAN không dây (IEEE 802.11a/b/g/n)
Bộ kết nối Copy loại M25Lưu ý:Mạng LAN không dây không thể sử dụng đồng thời với Bluetooth
- Giao thức mạng - chuẩn
- TCP/IP (IPv4, IPv6)
- Hỗ trợ MIB
Tiêu chuẩn
MIB-II (RFC1213)
Tài nguyên máy chủ MIB (RFC1514)
Máy in MIB (RFC1759)
Màn hình cổng máy in MIBRiêng tư
Bản quyền MIB gốc của Ricoh
- Tốc độ sao chụp
- 80 cpm — A4 LEF
- Thời gian sao chụp bản đầu tiên
- 8.1 giây trở xuống—trắng đen
9.6 giây trở xuống—màu - Độ phân giải sao chụp
- 600 x 600 dpi—4 bit
- Chọn số lượng
- Lên đến 9,999
- Giữ lệnh sao chụp
- 8 lệnh in
- Đặt lệnh xử lý trước
- 8 lệnh in
- Chương trình cho lệnh xử lý
- 25 thiết lập
- Phạm vi thu-phóng
- 25% - 400%, bước chỉnh 1%
- Tỷ lệ phóng to
- 115%, 122%, 141%, 200%, 400%
- Tỷ lệ thu nhỏ
- 93%, 87%, 82%, 71%, 61%, 50%, 25%
- Điều chỉnh mật độ ảnh
- Chọn tự động, chọn thủ công - 7 cấp độ
- Điều chỉnh mật độ ảnh
- Lựa chọn tự động hoặc thủ công
- Cài đặt loại bản gốc sao chụp
- Tự động tách chữ và hình (mặc định)— được in/bóng/sao chép, Hình—được in/bóng/sao chép
Văn bản, Bản đồ, Tạo mới, Bút đánh dấu, In phun - Chế độ màu
Tùy chọn
Trắng đen (mặc định), một màu, hai màu, bốn màu, chọn màu tự độngMột màu
12 màu x 4 mức độ—thiết lập in một màu;mặc định đỏ
15 màu x 4 mức độ—thiết lập người dùngHai màu
Trắng đen, đỏ đen- Chọn giấy
Mặc định
Chọn giấy tự động (APS)Mặc định
Khay 1, 2, 3, khay tayTùy chọn
Khay LCT A4 RT4060, Khay LCT A3 RT5140- Sao chụp hai mặt
- 1 mặt, 2 mặt, 1 mặt thành 2 mặt, 2 mặt thành 2 mặt, sách thành 2 mặt, bìa trước và sau thành 2 mặt, 2 mặt thành 1 mặt
- Sao chụp sách
- Sách, tạp chí, sắp xếp trang in và sách
- Sao chụp liên tục
- Sách thành 1 mặt, 2 mặt thành 1 mặt
- Sao chụp kết hợp
- 2, 4, or 8 trang thành tờ 1 mặt
1, 2, or 4 trang 2 mặt thành tờ 1 mặt
4, 8, or 16 trang thành tờ 2 mặt
2, 4, or 8 trang 2 mặt thành tờ 2 mặt - Ngắt sao chụp
- Hỗ trợ
- Tự động đổi khay giấy
- Hỗ trợ; mặc định tắt
- Thư viện giấy
- Hỗ trợ
- Mẫu pattern ngăn sao chép
- Hỗ trợ
- Đánh số Bates
- Hỗ trợ
- Mã người dùng
- 1,000 mã người dùng, 8 chữ số
- Canh giữa
- Hỗ trợ
- Tờ bìa
- Bìa trước và sau - copy hoặc để trống; mặc định copy
- Tờ đệm
- Được hỗ trợ - người dùng có thể chọn lệnh sao chép hoặc không sao chép tờ lót
- Xếp theo mục
- Hỗ trợ - lên đến 100 chương
- Đóng ghim
- Hỗ trợ - dùng kèm với bộ thành phẩm
- Đục lỗ
- Hỗ trợ - với bộ thành phẩm
- Xếp chồng điện tử
- Hỗ trợ - với bộ thành phẩm
- Phân loại điện tử
- Xoay xếp chồng— được hỗ trợ
Chia bộ xếp chồng— được hỗ trợ, không cần bộ thành phẩm
Không có chia bộ xếp chồng— được hỗ trợ, không cần bộ thành phẩm - Điều chỉnh căn lề/xóa lề
- Vị trí canh lề và scan—0–30 mm với bước chỉnh 1 mm
Khoảng chênh lệch—0–99 mm với bước chỉnh 1 mm
Xóa giữa và đường viền—2–99 mm với bước chỉnh 1 mm - Điều chỉnh hình ảnh
- Làm sắc nét/làm mềm— 7 cấp độ
Độ tương phản— 9cấp độ
Điều chỉnh mật độ nền—9 cấp độ
Điều chỉnh xóa màu (UCR)—9 cấp độ
Độ nhạy tách màu chữ và hình ảnh—9 cấp độ
Độ nhạy xóa màu—5 cấp độ - Tạo hình ảnh
- Lặp lại, copy hai lần, lật gương, dương bản/âm bản, xóa bên trong—5 phần, xóa bên ngoài— 1 phần
- Sáng tạo màu sắc
- Chuyển đổi màu—hỗ trợ—tối đa 4 màu, chọn từ 12 thiết lập sẵn, đen, hoặc 15 màu người dùng thiết lập
Xóa màu—hỗ trợ
Phủ màu—hỗ trợ - Tem
- Tem người dùng— 4 tem
Dấu ngày— 5 kiểu
Đánh số trang— 6 kiểu
Tem mẫu— 8 tem
Dấu bộ— 9 chữ số không có số 0 đứng đầu - Xoay chiều ảnh
- Hỗ trợ
- Các tính năng sao chụp khác
- Hiệu chỉnh màu tự động, Tự động khởi động, Điều chỉnh cân bằng màu, Chương trình cân bằng màu, Hỗ trợ thành phẩm khổ giấy không chuẩn, Sao chép mẫu, Ngăn chặn sao chép trái phép
- Tốc độ in màu
- 80 ppm—A4 LEF
- Tốc độ in trắng đen
- 80 ppm—A4 LEF
- Quá trình in
- Hệ thống truyền tĩnh điện khô 4 trống với đai truyền bên trong
- Công nghệ in
- Công nghệ Laser Ghi Bề Mặt theo Chiều Dọc (Vertical Cavity Surface-Emitting Laser - VCSEL)
- Sấy
- Phương thức belt sấy không dầu
- Phát triển mực in
- Mực toner công thức PxP-EQ
Polyme hóa - Độ phân giải in
- 2,400 x 4,800 dpi
- Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6 (XL), giả lập PostScript3, giả lập PDF DirectTùy chọn
Adobe PostScript 3, Adobe PDF Direct, XPS, IPDS- Trình điểu khiển in
Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6, giả lập PostScript3Tùy chọn
Adobe PostScript 3- Độ phân giải theo trình điều khiển in
Tối đa
2,400 x 4,800 dpiPCL 5c
300 x 300 dpi (1-bit)—chế độ trắng đen
600 x 600 dpi (1-,2-, và 4-bit)PCL 6, PostScript 3
600 x 600 dpi (1-,2-, và 4-bit)
1,200 x 1,200 dpi (1- và 2-bit)XPS—tùy chọn
600 x 600 dpi (1-,2-, và 4-bit)IPDS—tùy chọn
300 x 300 dpi, 600 x 600 dpi (1-bit)- In hai mặt
- Tiêu chuẩn
- In từ máy chủ
- Luồng dữ liệu máy in thông minh chính hãng (IPDS)— tùy chọn
- In bì thư
- Hỗ trợ - khay tiêu chuẩn khay 2 và 3, khay tay, LCT RT5140 (A3)
- Bộ font chữ
PCL 5c/6, giả lập PostScript3, giả lập PDF Direct
45 font La Mã + 13 font quốc tếAdobe PostScript 3—tùy chọn
136 font La MãIPDS—tùy chọn
108 font La Mã- Vùng in được tối đa
323 x 480 mm
Lưu ý: Có thể cấu hình ở SP Mode lên tới 1,260 mm.
- Bộ điều khiển Fiery
Bộ xử lý màu Fiery E-27B hoặc Bộ xử lý màu E-47B—tùy chọn
Ngôn ngữ mô tả trang in (PDLs)
PostScript 3—CPSI v3020, APPE v4.4
PCL 6Fonts
80—PCL
136 + 2MM—PostScript 3Fiery menu trên bảng điều khiển
Hỗ trợBảng điều khiển 2 ký tự
Hỗ trợHỗ trợ các định dạng file
Adobe PostScript Level 1, 2, 3
Adobe PDF
Enhanced PCL 6/PCL 5
Định dạng file gốc của Microsoft (doc/x, xls/x, pub/x, ppt/x) thông qua trình trình điều khiển in Fiery hoặc tùy chọn Fiery Hot Folder.In ấn dữ liệu biến đổi (VDP)
Fiery FreeForm Create
Fiery FreeForm Plus
Thiết lập in số lượng dữ liệu biến đổi
Tối ưu file PostScript và PDF
Định nghĩa số lượng dữ liệu biến đổi
Hỗ trợ thiết lập thành phẩm cho dữ liệu biến đổi in ra
Xem trước file VDP
- Tốc độ scan
A4 LEF, trắng đen, dùng SPDF
Một mặt
120 ipm—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 1-bitHai mặt
220 ipm—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 1-bitA4 LEF, màu, dùng SPDF
Một mặt
120 ipm—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 4-bitHai mặt
220 ipm—200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 4-bit- Phương pháp scan
- Scan to email
- Scan màu
- Tiêu chuẩn
- Chế độ scan
Trắng đen
Chữ, Chữ/đường nét, chữ/hình ảnh, thanh xámMàu—24-bit
Chữ/hình ảnh, hình ảnh bóng, chọn màu tự động- Độ phân giải scan
- 100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi, 1,200 dpi
- Vùng scan
- 297 mm— quét chính
432 mm— quét phụ - Điều chỉnh mật độ ảnh
- Chọn tự động, chọn thủ công - 7 cấp độ
- Scan theo định dạng tệp
- File TIFF 1 trang và nhiều trang
File JPEG 1 trang
File PDF, PDF/A 1 trang và nhiều trang
File PDF độ nén cao 1 trang và nhiều trang - Hỗ trợ scan theo định dạng tệp
- File TIFF 1 trang và nhiều trang
Trắng đen 1-bit—MH, MR, MMR—bật chế độ nén
Trắng đen 1-bit, trắng đen, thang xám,màu—tắt chế độ nén
File JPEG 1 trang
Trắng đen, thang xám, màu—bật chế độ nén
File PDF, PDF/A 1 trang và nhiều trang
Trắng đen 1-bit—MH, MR, MMR, JBIG2
File JPEG trắng đen, thang xám, màu—bật chế độ nén
Trắng đen, thang xám, màu—tắt chế độ nén
File PDF độ nén cao 1 trang và nhiều trang
Trắng đen, thang xám, màu—JPEG, JPEG 2000—bật chế độ nén - Scan đến email
Xác thực
Xác thực SMTP, POP trước khi xác thực SMTPĐộ phân giải Scan
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (Mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpiĐịnh dạng file scan to email
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, file PDF độ nén cao, file PDF mã hóa, file PDF có thể tìm kiếm đượcNhiều trang
TIFF, PDF, PDF/A, file PDF độ nén cao, file PDF mã hóa, file PDF có thể tìm kiếm đượcGhi chú: Cần có tùy chọn bộ OCR khi scan thành file PDF có thể tìm kiếm được.
- Scan đến email - các tính năng khác
Kích thước file scan to email
128–102,400 KB—có hạn chế
700 MB—không hạn chếĐịa chỉ email tối đa 1 lần gửi
500—từ ổ cứng
100—nhập trực tiếp
100—thông qua LDAPĐịa chỉ email lưu tối đa trên ổ cứng
Địa chỉ email tối đa—2,000
Địa chỉ nhóm tối đa—100 nhóm, 500 địa chỉ trên nhóm
Khai báo địa chỉ email— thông qua màn hình điều khiển, SmartDeviceMonitor cho Quản trị viên, Web Image Monitor
Phương thức tìm kiếm—theo tên, địa chỉ emailNội dung tin nhắn
Nhập thủ công — tối đa 80 ký tự trên 5 dòng thông qua màn hình điều khiển
Nội dung tin nhắn người dùng đã đăng ký trước —tối đa 400 ký tự, 80 ký tự trên 5 dòng thông qua màn hình điều khiển
Tin nhắn mẫu— Email này bao gồm tệp đính kèm được gửi từ < tên thiết bị >Nhập tiêu đề
Nhập thủ công — tối đa 128 ký tự thông qua màn hình điều khiển
Người dùng đã đăng ký trước —tối đa 20 ký tự thông qua màn hình điều khiểnNhập địa chỉ email nhận thông qua màn hình điều khiển
Tối đa 100 địa chỉ mỗi lần gửiTìm kiếm LDAP
Được hỗ trợNhập tên file
Được hỗ trợTruyền đồng thời
Tối đa 550 điểm đếnNgười nhận
Tới, Cc, BccĐăng ký chương trình
Tối đa 25 chương trìnhPhân chia và gửi
Chia theo trang hoặc kích thước; mặc định theo kích thướcLưu ý: Nếu tệp đã gửi lớn hơn giới hạn kích thước email, nó sẽ được chia thành nhiều lần gửi. Giới hạn dung lượng của email người nhận cũng có thể ảnh hưởng đến việc gửi.
Gửi lại
Có—mặc định/Không- Các tính năng scan khác
- Hỗ trợ hệ màu sRGB, Xoay hình ảnh, SADF/scan hàng loạt, chế độ nhiều kích thước, Scan thu phóng, scan tách trang cho sách
- Bảo vệ vấn đề sao chụp trái phép
- Sao chép
- DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
- Có
- DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Tùy chọn
- Đơn vị bảo mật ghi đè dữ liệu (DOS) Loại M19
- Mã hoá
- HDD, PDF, mã hóa in an toàn <>
- Xác thực
- Bảo mật IEEE 802.11i.w
IPv6 & nbsp;
Xác thực người dùng mạng - Các tính năng bảo mật khác
- Lọc IP —kiểm soát truy cập
Giao tiếp IPsec
Hỗ trợ SNMPv3
Giao tiếp SMTP thông qua SSL
Lớp cổng bảo mật (SSL)
Bảo mật lớp vận chuyển (TLS)
Chữ ký số PDF
- Windows
- 7, 8.1, 10, Server 2008, Server 2008 R2, Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019
- Hỗ trợ Cintrix
- Citrix XenDesktop 7.0/7.1, Citrix XenApp 7.5 trở lên
- Macintosh
- v10.11 hoặc cao hơn
- Unix
- Sun Solaris, HP-UX, Red Hat Linux, SCO Open Server, IBM AIX
- SAP
- R/3, S/4
- Tiêu chuẩn
Quản lý và giám sát thiết bị
@Remote
Device Manager NX
Device Software Manager
Web Image MonitorGiải pháp quy trình làm việc
Ricoh
Streamline NX
Global Scan NX
Integrated Cloud Environment
Ricoh Smart Integration
ProcessDirector
TotalFlow Prep
TotalFlow Production Manager
TotalFlow BatchBuilderBên thứ 3
EFI DigitalStoreFront
EFI Colour Profiler Suite
EFI Fiery Graphic Arts Pro
EFI Fiery ColorRight
EFI Fiery Automation
EFI DirectSmile
EFI Fiery Central
CGS/ORIS Lynx & Evaluate
Objectif LunePhát triển phần mềm
Bộ phát triển phần mềm thiết bị SDK
- Nguồn điện
- 220–240 V, 16 A, 50/60 Hz
- Mức độ tiêu thụ điện
- 3,840 W trở xuống— công suất tối đa
60 W trở xuống—SPDF - Mức độ tiêu thụ điện - các tùy chọn
- 50 W trở xuống—Khay cấp giấy 4,400 tờ LCT RT4060 (A4)
85 W trở xuống—Khay cấp giấy 2,200 tờ LCT RT5140 (A3)
1,000 W trở xuống—Khay cấp giấy hút hơi 4,400 tờ LCT RT5120
70 W—Khay tay BY5020
83.6 W—Bộ cầu nối BU5030 cho khay cấp giấy hút hơi LCT RT5120
67 W—Bộ thành phẩm SR5090
15 W—Bộ xếp so le loại S11
67 W—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5100
150 W—Bộ thành phẩm SR5110
150 W—Bộ thành phẩm ghim lồng SR5120
75 W—Bộ xén TR5050, trung bình
250 W—Bộ xén TR5050, tối đa
95 W—Bộ chèn tờ bìa CI5040, Không bao gồm mức tiêu thụ đỉnh
43 W trở xuống—Bộ chèn tờ bìa CI5050
144 W—Bộ xếp chồng dung lượng lớn SK5040
30 W—Bộ chống cong giấy DU5080
200 W trở xuống—Bộ thổi tách tờ loại S9
240 W—Bộ gấp FD5020 - Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
- 5,813 Wh
- Thời gian khởi động lại
- 120 giây trở xuống
- Mức công suất âm thanh
- Thân máy chính
33.9 dB (A)—chờ
70.0 dB (A)—hoạt động
Toàn hệ thống
75.2 dB (A)—hoạt động - Mức phát thải
- 0.2 mg/h—bụi, trắng đen
0.24 mg/h—bụi, màu
0.26 mg/h—ozone, trắng đen
1.5 mg/h—ozone, màu
0.039 mg/h—styrene, trắng đen
0.067 mg/h—styrene, màu - Giảm các vật liệu nhạy cảm với môi trường
- Chất hàn 100% không chì được sử dụng trong Bảng mạch in (PCB)—chì
0%—nhựa PVC
Tấm thép 100% không crôm—crom hóa trị sáu
0%—cadmium
0%—Binphenyn đa bội (PBB)/Ether đa bội Diphenyl (PBDE) - Chuẩn an toàn
- EN60950-1
IEC60950-1
CNS14336 - Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
- EN55022 Class A
EN55024
EN55011
EN61000-3-2, EN61000-3-3
EN301489-1
AS/NZS CISPR22, CISPR11
CNS13438 - Xác định các thành phần nhựa
- Tất cả các thành phần nhựa nặng hơn 25 g được xác định theo tiêu chuẩn ISO 11469.
- Chuẩn laser
- EN60825-1
Tin tức & Sự kiện
Đang cập nhật
- 13Thg3
Ricoh named in “Clarivate Top 100 Global Innovators 2025” list
- 06Thg3
Ricoh xếp hạng thứ 39 trong danh sách Carbon Clean200™ 2025
- 17Thg2
Ricoh được S&P Global chọn làm thành viên của Sustainability Yearbook 2025
- 14Thg2
Ricoh recognized with double ‘A’ score for climate action and water security leadership in CDP A List for two consecutive years