Các môi trường bảo quản lạnh thông dụng và yêu cầu riêng biệt
Theo Vietnam Briefing, các loại hình kho bảo quản lạnh được phân loại như sau:
Loại hình | Nhiệt độ (°C) |
Kho cấp đông | -40°C - 10°C |
Kho lạnh | -5°C - 10°C |
Kho mát | 3°C - 15°C |
- Theo tiêu chuẩn HACCP, vùng nhiệt độ an toàn cho thực phẩm là dưới 5°C.
- Hiệp hội thông tin an toàn thực phẩm Úc khuyến cáo bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ từ -15°C đến 5°C, hoặc thấp hơn nếu cần bảo quản lâu dài.
- FDA đề xuất nhiệt độ từ -25°C đến -15°C để bảo quản vaccine, các sinh phẩm hoặc mẫu xét nghiệm y tế.
- Nhiệt độ lưu trữ thực phẩm lâu dài là -22°C đến -18°C được các chuyên gia khuyến cáo
Nhìn chung, khoảng nhiệt độ từ -25°C đến 5°C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ngành thực phẩm, công nghệ sinh học và y tế. Đây chính là khoảng nhiệt độ mà các doanh nghiệp cần quan tâm khi lựa chọn giải pháp ghi nhãn phù hợp.
Tuy vậy, nhiệt độ đông lạnh lại là "kẻ thù" với nhãn in nhiệt, gây ra nhiều thách thức lớn cho quá trình ghi nhãn và bảo quản thông tin sản phẩm. Nhãn in nhiệt trực tiếp thường được sử dụng trong điều kiện nhiệt độ từ -4°C trở lên khi dán nhãn.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động của nhãn là từ -54°C đến 90°C
- Nhiệt độ dán nhãn (Application Temperature): Từ -4°C trở lên
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động (Service Temperature): Từ -54°C đến 93°C

Ngoài yếu tố nhiệt độ, độ ẩm cũng là một thông số quan trọng cần được quan tâm. Thông thường, độ ẩm trong kho lạnh cần được duy trì trong khoảng từ 60% đến 90%, tùy thuộc vào loại sản phẩm được bảo quản.
Tác động tiêu cực của nhiệt độ đông lạnh đến tem nhãn thông thường
Tem nhãn truyền thống vốn không được thiết kế để chịu được điều kiện nhiệt độ thấp, do đó khi đưa vào môi trường đông lạnh, chúng thường gặp phải những vấn đề sau:
Biến dạng bề mặt
Nhiệt độ thấp khiến vật liệu tem co rút, trở nên giòn và dễ rách, làm giảm tuổi thọ và không duy trì được hình dạng ban đầu.Mất khả năng bám dínhLớp keo suy giảm độ kết dính do đông cứng hoặc bề mặt dán bị ẩm khiến tem dễ bong tróc và trượt khỏi sản phẩm
Mờ nhòe thông tin
Môi trường nhiệt độ thấp làm đứt gãy các liên kết của phân tử cấu thành nên mực làm giảm độ bền, độ ẩm cao sẽ làm trôi đi các hạt mực làm thông tin bị mờ hoặc nhòe. Đây là nguyên nhân dẫn đến khó đọc thông tin bằng mắt thường hoặc thiết bị quét
Ảnh hưởng từ chất hóa dẻo
Plasticizer (chất hóa dẻo) từ bao bì khi xếp chồng lên nhau có thể thẩm thấu vào bề mặt mực, lớp thông tin và lớp keo. Nhiệt độ thấp làm đứt gãy liên kết suy giảm liên kết của mực và keo, sau đó sẽ bị kéo ra ngoài bởi tác động từ Plasticizer từ đó làm hư hỏng tem nhãn.
Những thiệt hại tiềm ẩn khi sử dụng tem nhãn không phù hợp

150LCS-B W2-CL2: Giải pháp tối ưu cho môi trường đông lạnh
Để giải quyết những thách thức trên, Ricoh đã phát triển giải pháp tem nhãn 150LCS-B W2-CL2 - một sản phẩm chuyên biệt dành riêng cho môi trường đông lạnh
Vì sao 150LCS-B W2-CL2 phù hợp với môi trường đông lạnh
Công nghệ keo tiên tiến
Lớp keo Acrylic gốc nước an toàn và chuyên dùng trong đông lạnh với lực bám dính ít nhất 6N/25mm đồng thời khả năng chịu lực cao tới 10,000 giây trong điều kiện tải 1kg trong 40°C
Xem thêm các thông số chi tiết
Nhiệt độ hoạt động của lớp keo được tối ưu trong khoảng từ -20°C - 35°C
Bề mặt nhãn phù hợp
150LCS-B W2-CL2 được phát triển dựa trên nền nguyên liệu film nên có khả năng kháng nước và chống xé rách cao, điều này là yếu tố quan trọng khi ngoài nhiệt độ thấp thì môi trường đông lạnh còn có độ ẩm và nước đi kèm.
Đạt chuẩn quốc tế
Tem nhãn in nhiệt trực tiếp 150LCS-B W2-CL2 đạt các tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Liên hệ ngay để được cung cấp thêm chi tiết

Các yếu tố giúp 150LCS-B W2-CL2 vượt trội
Khả năng chống chịu bền bỉ
Bề mặt giấy in nhiệt trực tiếp ricoh được cấu tạo từ 5 lớp hóa chất đặc biệt, tạo nên chất lượng vượt trội, giúp gia tăng các đặc tính chống chịu, và bảo vệ hình ảnh in nhiệt.
Bên dưới là tổng quan các lớp của giấy in nhiệt Ricoh và vai trò của các lớp. (Lưu ý: Các lớp này không bao gồm lớp keo và lớp đế silicon)

Ngoài ra, với cấu trúc 5 lớp này, nhãn in nhiệt trực tiếp 150LCS-B W2-CL2 luôn thân thiện với đầu in của máy in nhiệt và hạn chế hiện tượng tĩnh điện.
Hình ảnh chất lượng cao
Nhờ cấu tạo bề mặt từ 5 lớp, hình ảnh được in bởi 150LCS-B W2-CL2 có thể chống lại các tác động như hình bên dưới Liên hệ Ricoh ngay để được tư vấn thêm

Thân thiện với đầu in của máy in mã vạch
Đầu in của máy chỉ cần được cài đặt ở mức nhiệt độ thấp hơn so với nhãn in thông thường nhờ vào chỉ số về độ nhạy nhiệt cao của 150LCS-B W2-CL2. Nhiệt độ đầu in thấp hơn sẽ tránh cho việc đầu in phải duy trì nhiệt độ cao liên tục và vô hiệu hóa điện trở đốt nóng đầu in (resistor)
Ứng dụng
Với những đặc tính vượt trội, tem nhãn 150LCS-B W2-CL2 có thể ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Ngành thực phẩm
- Ứng dụng cụ thể: Dán nhãn cho thịt, hải sản, rau củ đông lạnh, ngành công nghiệp thực phẩm sau chế biến cần bảo quản lạnh, thực phẩm trong quá trình rã đông
- Điều kiện: Môi trường bảo quản mát (3°C - 15°C) và đông lạnh (-5°C đến -20°C), quá trình rã đông (<7°C)

Đọc thêm, Những điều cần biết về tem nhãn thực phẩm
Ngành dược phẩm
- Ứng dụng cụ thể: Dán nhãn vaccine, thuốc bảo quản lạnh, huyết thanh, mẫu bệnh phẩm, sinh phẩm y tế, chế phẩm sinh học, máu và các thành phần máu
- Điều kiện: Môi trường bảo quản lạnh tiêu chuẩn (2°C - 8°C), bảo quản đông lạnh đặc biệt (-15°C đến -20°C), phòng lạnh y tế với nhiệt độ kiểm soát nghiêm ngặt

Đọc thêm, Áp dụng công nghệ mã vạch vào ngành y tế
Logistics và chuỗi cung ứng lạnh
- Ứng dụng cụ thể: Ghi nhãn lô hàng đông lạnh, thùng container lạnh, pallet đông lạnh, thùng styrofoam cách nhiệt, túi đá khô, nhãn theo dõi nhiệt độ
- Điều kiện: Tiếp xúc với biến động nhiệt độ trong vận chuyển (-20°C đến 35°C), môi trường nhiều độ ẩm, chu kỳ đông-tan-đông trong vận chuyển, tiếp xúc với nước đá và đá khô

Các ngành công nghiệp khác
- Ứng dụng cụ thể: Ghi nhãn hóa chất lạnh, mẫu sinh học đông lạnh, linh kiện điện tử nhạy cảm nhiệt, mẫu thí nghiệm, vật liệu bán dẫn, mẫu nước và đất phân tích
- Điều kiện: Môi trường phòng thí nghiệm lạnh (-20°C đến 5°C), tủ lạnh công nghiệp đặc biệt, tiếp xúc với hóa chất trong điều kiện nhiệt độ thấp, môi trường nghiên cứu với độ ẩm kiểm soát
Lợi thế của phương pháp in nhiệt trực tiếp
Tính tiện lợi cao
In nhiệt trực tiếp không cần sử dụng ribbon mực, giúp tiết kiệm chi phí quản lý, lưu kho và thời gian thay thế vật tư, đồng thời giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất do thiếu vật tư tiêu hao.
Cách hoạt động của tem in nhiệt trực tiếp:
Độ an toàn đảm bảo
Mực in nhiệt trực tiếp không chứa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho thực phẩm và người dùng, đặc biệt quan trọng với sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc dược phẩm.
Tính bảo mật thông tin cao
Phương pháp in nhiệt trực tiếp không để lại phế phẩm như khi dùng ribbon truyền nhiệt (TTR), quan trọng đối với ngành đòi hỏi bảo mật cao như y tế, dược phẩm hoặc công nghệ sinh học.
Tốc độ in nhanh
Công nghệ in nhiệt trực tiếp cho phép in tốc độ cao, tăng hiệu quả quy trình sản xuất và đóng gói, là lợi thế cho doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn, đặc biệt trong ngành thực phẩm và logistics.
Tính bền vững
Tem nhãn 150LCS-B W2-CL2 đáp ứng tiêu chuẩn không chứa BPA và Phenol, đảm bảo an toàn cho người dùng và thân thiện với môi trường.
Bạn đang gặp khó khăn với tem nhãn trong môi trường đông lạnh?
Hãy liên hệ với Ricoh Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về giải pháp tem nhãn 150LCS-B W2-CL2 và cách áp dụng hiệu quả vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bạn.
Recommended resources for you
.png)
Những điều cần biết về quản lý kho năm 2024
Xu hướng, Định nghĩa và Phương pháp quản lý kho chuẩn 2024

In nhiệt trực tiếp hay In truyền nhiệt nên chọn loại nào?
Bài viết này sẽ từng bước giải đáp từng thắc mắc của bạn về công nghệ in nhiệt
