Ricoh Image
Quay lại

M C320FW Máy in đa chức năng màu A4

  • In lên đến 32 trang/phút
  • Bảng điều khiển cảm ứng 4,3 inch
  • Mực in năng suất cao
  • Các tính năng bền vững hàng đầu

Một lựa chọn bền vững

M C320FW được lắp ráp bằng 100% năng lượng tái tạo trong quá trình sản xuất, có 50% nhựa tái chế sau tiêu dùng, và sử dụng ít hơn 31% bao bì nhựa để giúp bạn đạt được mục tiêu bền vững.

Kết nối liền mạch

Kết nối mạng đầy đủ, bao gồm mạng LAN không dây theo tiêu chuẩn, đảm bảo tích hợp dễ dàng vào môi trường làm việc của bạn

  1. Thiết bị toàn diện
    Chức năng in, sao chép, quét và fax màu ấn tượng, với tốc độ in/sao chép lên đến 32 trang mỗi phút.
  2. Thiết lập và vận hành dễ dàng
    Trình hướng dẫn cài đặt dễ dàng, màn hình cảm ứng 4,3" và ứng dụng di động RICOH Support Station cung cấp trải nghiệm người dùng mượt mà và hiệu quả.
  3. Tiết kiệm năng lượng
    Công nghệ mực nóng chảy thấp mới và các giá trị TEC hàng đầu giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ để tiết kiệm chi phí.
  4. Tập trung vào bảo mật
    Bảo mật dữ liệu của bạn với xác thực người dùng tích hợp và các tính năng bảo mật mới nhất, chẳng hạn như TLS 1.3.
  5.  

Tài liệu PDF   Bảng thông số kỹ thuật


Thông số

Các tính năng
Sao chép, in, quét, fax
Màu sắc
Bộ nhớ - chuẩn
512 MB
Màn hình điều khiển
Bảng điều khiển cảm ứng 4,3 inch
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
410 x 429 x 483 mm
Trọng lượng - thân máy chính
29.9 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
250
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
800
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
150
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
150
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay nạp giấy 250 tờ, khay tay 50 tờ, SPDF 50 tờ, khay in hai mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay giấy ra 150 tờ úp xuống
Loại giấy hỗ trợ
Khay tiêu chuẩn
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1–3, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy trái phiếu, bìa cứng, giấy nhãn, giấy nền, phong bì, giấy tráng

khay bỏ qua
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1-3, tiêu đề thư, giấy in sẵn, giấy trái phiếu, bìa cứng, giấy nhãn, giấy nền, phong bì, giấy tráng

khay tùy chọn
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt1-3, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy trái phiếu, bìa cứng, giấy nhãn, giấy nền, giấy tráng
Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
60–200
Giao diện - chuẩn

10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Host Type A—2 cổng 
Thiết bị USB Loại B—1 cổng
Mạng LAN không dây (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)
Thẻ NFC

Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
32 bản cpm — đen trắng và màu
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
7 giây hoặc ít hơn—đen trắng
14 giây hoặc ít hơn—màu
Độ phân giải sao chụp
600 x 600 dpi—quét và in
Phạm vi thu-phóng
25%–400% trong 1% bước
Tỷ lệ phóng to
400%, 200%, 141%, 122%, 115%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 87%, 82%, 71%, 61%, 50%, 25%
Sao chụp hai mặt
Hỗ trợ
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Hỗ trợ
Tốc độ in màu
32 trang/phút—một mặt
16 trang/phút—đảo mặt
Tốc độ in trắng đen
32 trang/phút—một mặt
16 trang/phút—đảo mặt
Thời gian ra bản in đầu
7,4 giây—đen trắng, 8,4 giây—màu
Độ phân giải in
600 x 600 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
PCL 6, mô phỏng PostScript3, mô phỏng PDF Direct
Trình điểu khiển in
PCL 6
In hai mặt
Tiêu chuẩn
In ấn di động
Đầu nối thiết bị thông minh AirPrint, Mopria®, RICOH
Tốc độ scan

A4 SEF, đen trắng
30 trang/phút—một mặt,
200 dpi  42 trang/phút—đảo mặt, 200 dpi

A4, màu
27 trang/phút—một mặt, 200 dpi 
42 trang/phút—đảo mặt, 200 dpi

Phương pháp scan
Quét và gửi USB / SD, Quét và gửi email, Quét vào thư mục (SMB, FTP)
Scan màu
Tiêu chuẩn
Độ phân giải scan

100 dpi, 150 dpi, 200 dpi, 300 dpi—mặc định, 400 dpi, 600 dpi

Scan theo định dạng tệp
TIFF một trang và nhiều trang 
JPEG một trang (đen trắng, thang độ xám hoặc đầy đủ màu)
PDF một trang và nhiều trang
Scan đến email

Giao thức
  SMTP

Xác thực 
Xác thực SMTP, POP trước khi xác thực SMTP

Độ phân giải quét 
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi, 300 dpi (mặc định), 400 dpi, 600 dpi

Quét vào các loại tệp email
JPEG một trang, PDF một trang, TIFF một trang

Scan đến thư mục

Protocols
SMB, FTP

Độ phân giải
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi, 300 dpi (mặc định), 400 dpi, 600 dpi

Quét vào các loại tệp thư mục
JPEG trang đơn, PDF trang đơn, TIFF trang đơn, PDF nhiều trang, TIFF nhiều trang

Scan dạng TWAIN

Tốc độ quét
Đen trắng
30 trang/phút—một mặt
42 trang/phút—đảo mặt

Màu
27 trang/phút—một mặt
42 trang/phút—đảo mặt

Chế độ quét
Tiêu chuẩn, Ảnh, OCR, Nộp hồ sơ

Độ phân giải quét
75, 100, 150, 200, 300, 400, 500, 600, 1.200, 2.400, 4.800, 9.600, 19.200 dpi—đen trắng
75, 100, 150, 200, 300, 400, 500, 600 dpi—màu

Các kiểu fax
Fax G3, Fax Internet (T.37), LAN-Fax, Fax không giấy, Fax SMTP trực tiếp
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
28,8 Kb/giây
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax

200 x 100 dpi—8 x 3,85 dòng/mm
200 x 200 dpi—8 x 7,7 dòng/mm

Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Khoảng 3 giây
Dung lượng bộ nhớ SAF
Tiêu chuẩn
2,5 MB—100 trang
Quay số nhanh

220 điểm đến fax—tối đa 20 điểm đến có thể được đăng ký là điểm đến yêu thích

Xác thực
Xác thực có dây 802.1x
Bảo mật IEEE 802.11 (WEP, WPA, WPA2, WPA3)
Xác thực mã người dùng—có sẵn trên Xác thực người dùng Print
Mạng bị khóa
Windows
10 (32-/64-bit), 11, Server 2016, Server 2019, Server 2022
Macintosh
MacOS 11 trở lên
Tiêu chuẩn
@Remote Đã nhúng
Màn hình hình ảnh web
Tùy chọn
Trình quản lý thiết bị NX Lite
Quản lý thiết bị Kế toán NX
Ứng dụng di động

Đầu nối thiết bị thông minh RICOH
Trạm hỗ trợ RICOH1

1—Một số ngôn ngữ và tính năng có thể không được hỗ trợ.

Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz—Châu Á Thái Bình Dương
110 V, 60 Hz—Đài Loan
Mức độ tiêu thụ điện
1.420 W trở xuống—tối đa
120 W trở xuống—Chế độ Sẵn sàng
0,61 W—Chế độ Tiết kiệm Năng lượng (Chế độ Nghỉ)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
0.33 kWh
Thời gian khởi động lại
22 giây—Chế độ nhanh
Thời gian phục hồi
10 giây
Các tính năng hệ điều hành khác
Hẹn giờ đặt lại hệ thống