Ricoh Image
Quay lại

P C375 Máy in màu A4

  • In lên đến 32 trang/phút
  • 1,200 x 1,200 dpi
  • Hỗ trợ mực năng suất cao
  • Tiêu thụ điện năng điển hình thấp (TEC)

Thời gian quay vòng nhanh

In nhanh 32 trang/phút và thời gian in lần đầu tiên là 4,1 giây đối với đen trắng và 5,3 giây đối với màu, bạn sẽ không phải mất thời gian chờ bản in lâu.

Tiết kiệm năng lượng

P C375 cung cấp hiệu quả năng lượng vượt trội, với chế độ ngủ chỉ tiêu thụ 0,35 W và giá trị TEC hàng đầu giúp cắt giảm chi phí năng lượng và giảm tác động môi trường.

  1. Tập trung vào tính bền vững
    P C375 được lắp ráp bằng 100% năng lượng tái tạo trong quá trình sản xuất, có 50% nhựa tái chế sau tiêu dùng, trong khi vật liệu bao bì sử dụng ít hơn 31% nhựa.
  2. Dễ dàng thiết lập mã QR
    trên máy tính lớn và bao bì cung cấp dễ dàng truy cập vào hướng dẫn cài đặt để cài đặt trơn tru.
  3. Thích hợp cho môi trường bận rộn
    dung lượng giấy tối đa 1.300 tờ với các đơn vị nạp giấy tùy chọn và hỗ trợ mực năng suất cao giảm thiểu gián đoạn.
  4. Tích hợp liền mạch và an toàn
    Các tùy chọn kết nối khác nhau, bao gồm mạng LAN không dây tùy chọn và hỗ trợ các tiêu chuẩn bảo mật mới nhất như TLS 1.3, đảm bảo tích hợp liền mạch vào các mạng hiện có.
  5.  

Tài liệu PDF    Bảng thông số kỹ thuật


Thông số

Các tính năng
In
Màu sắc
Bộ nhớ - chuẩn
2 GB
Màn hình điều khiển
Màn hình LCD 4 dòng
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
410 x 429 x 360 mm
Trọng lượng - thân máy chính
25 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
250
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
1,300
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
200
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
200
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay nạp giấy 250 tờ, khay tay 50 tờ, khay hai mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay giấy ra 200 tờ
Loại giấy hỗ trợ

Khay tiêu chuẩn
Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy đặc biệt 1–3, Tiêu đề, Giấy in sẵn, Giấy trái phiếu, Bìa cứng, Giấy nhãn, Giấy nền, Phong bì, Giấy tráng

Khay tay
Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy đặc biệt 1-3, Tiêu đề, Giấy in sẵn, Giấy trái phiếu, Bìa cứng, Giấy nhãn, Giấy nền, Phong bì, Giấy tráng

Khay tùy chọn
Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy đặc biệt1-3, Tiêu đề thư, Giấy in sẵn, Giấy trái phiếu, Bìa cứng, Giấy nhãn, Giấy nền, Giấy tráng

Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
60–200
Giao diện - chuẩn

10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
Máy chủ USB Loại A—1 cổng (chỉ dành cho sử dụng dịch vụ) 
Thiết bị USB Loại B—1 cổng
Thẻ SD—1 khe cắm
USB Host Type A—1 cổng (dành cho In Media Direct)

Giao diện - tùy chọn
Mạng LAN không dây (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)
Tùy chọn máy chủ thiết bị (cổng 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T bổ sung)
 
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ in màu
32 trang/phút—một mặt
16 trang/phút—đảo mặt
Tốc độ in trắng đen
32 trang/phút—một mặt
16 trang/phút—đảo mặt
Thời gian ra bản in đầu
4,1 giây—đen trắng, 5,3 giây—màu
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Tiêu chuẩn 
PCL 6, mô phỏng PostScript3, mô phỏng PDF Direct


tùy chọn  Adobe PostScript 3, PDF trực tiếp từ Adobe
Trình điểu khiển in
Tiêu chuẩn 
PCL 6, mô phỏng PostScript3


tùy chọn  Adobe PostScript 3
In hai mặt
Tiêu chuẩn
In ấn di động
Đầu nối thiết bị thông minh AirPrint, Mopria®, RICOH
In từ USB/thẻ nhớ SD
Hỗ trợ
Mã hoá
Mã hóa dữ liệu máy
Mã hóa mật khẩu xác thực
In an toàn được mã hóa
Chế độ PDF được mã hóa
 
Xác thực
Xác thực có dây 802.1x
Bảo mật IEEE 802.11 (WEP, WPA, WPA2, WPA3)
Xác thực mã người dùng
Xác thực người dùng — Windows, LDAP qua Kerberos, cơ bản
Xác thực người dùng mạng
Windows
10 (32-/64-bit), 11, Server 2016, Server 2019, Server 2022
Macintosh
MacOS 11 trở lên
SAP
Môi trường—R/3, S/4
Lưu ý: Yêu cầu Gói phông chữ Unicode tùy chọn cho SAP
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Web Image Monitor
Tùy chọn
RICOH hợp lý hóa NX V3
Tích hợp thông minh Ricoh (Control, Control+, CloudStream)
Trình quản lý thiết bị NX Lite
Quản lý thiết bị Kế toán NX
Đầu nối @Remote RICOH NX
Ứng dụng di động
Đầu nối thiết bị thông minh RICOH
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz—Châu Á Thái Bình Dương
110 V, 60 Hz—Đài Loan
Mức độ tiêu thụ điện
1.420 W trở xuống—tối đa
120 W trở xuống—Chế độ Sẵn sàng
0,53 W—Chế độ Tiết kiệm Năng lượng (Chế độ Nghỉ)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
0.30 kWh
Thời gian khởi động lại
32 giây—Chế độ nhanh
Thời gian phục hồi
10 giây
Các tính năng hệ điều hành khác
Chỉ báo thân thiện với môi trường, Hẹn giờ tiết kiệm năng lượng, Hẹn giờ đặt lại hệ thống