135FSS-L68 Film in nhiệt trực tiếp không keo
- Kháng nước và chịu nhiệt cao lên đến 90 độ
- Kháng cồn và các thành phần nhựa
- Chất lượng hình ảnh sắc nét và lưu trữ hình ảnh in nhiệt lâu dài
- Được thiết kế chuyên biệt cho vòng tay y tế và vòng tay sự kiện
Giấy in nhiệt trực tiếp Ricoh (Không cần dùng ruy băng mực in) | Đặc tính | Đơn vị | Thông số | Phương pháp thử nghiệm | |
Định lượng | g/m2 | 61 ± 5 | ISO 536 | ||
Độ dày | μm | 71 ± 5 | ISO 534 | ||
Độ trắng | % | 85 min | ISO 2470 | ||
Độ mịn | s | 1000 min. | Oken type instrument |
|
| |
|
|
Bề mặt giấy in nhiệt trực tiếp ricoh được cấu tạo từ 5 lớp hóa chất đặc biệt, tạo nên chất lượng vượt trội, giúp gia tăng các đặc tính chống chịu, và bảo vệ hình ảnh in nhiệt. Bên dưới là tổng quan các lớp của giấy in nhiệt Ricoh và vai trò của các lớp. Lưu ý: Các lớp này không bao gồm lớp keo và lớp đế silicon
|
Giấy in nhiệt khá nhạy nhiệt. Chính vì điều này, bạn cần tuân thủ những điều kiện bảo quản nghiêm ngặt bên dưới để ngăn chặn những tác động đến chất lượng của giấy in nhiệt trong suốt quá trình bảo quản và sử dụng, cho đến khi kết thúc chu kỳ sử dụng.
| Khi giữ nguyên trong kiệnGiấy in nhiệt trực tiếp Ricoh có thể lưu kho trong thời gian dài mà không giảm chất lượng nếu được bảo quản trong điều kiện bóng tối, nhiệt độ không quá 35oC và độ ẩm tương đối không quá 85% RH Sau khi mở hàngNgoài những yếu tố trên, tránh để giấy nhiệt tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nguồn sáng huỳnh quang cường độ mạnh trong thời gian dài, vì sẽ làm biến đổi màu của giấy in nhiệt. Không đặt giấy in nhiệt gần nguồn nhiệt. Chăm sóc trong quá trình sử dụngTránh tiếp xúc với vật liệu có thành phần hoặc chứa dung môi (Hợp chất dễ bay hơi của cồn, xeton hoặc estel), hoặc các chất có chứa thành phần nhựa, chất hóa dẻo, vì chúng có thể làm đổi màu giấy in nhiệt Không ấn hoặc làm xước bề mặt giấy in nhiệt bằng vật cứng, vì điều này có thể dẫn đến việc tạo ra các vệt màu. Việc tiếp xúc với nước sẽ không ảnh hưởng đến hình ảnh đã in trên giấy in nhiệt, tuy nhiên, nếu giấy bị ướt, hãy lau bề mặt càng sớm càng tốt. |
Được ứng dụng trong: |
Đặc tính hình ảnh |
Đặc tính | Đơn vị | Thông số | Phương pháp thử nghiệm |
Màu sắc hình ảnh in | - | Đen | Kiểm tra trực quan |
Độ đậm tĩnh tối đa | - | 1.10 min | Phương pháp mô phỏng tiêu chuẩn của Ricoh |
Hình ảnh động theo nhiệt độ đầu in (Dynamic image sensitivity) | mJ/dot | 0.40 max |
Giá trị mà Ricoh mang lại |