Ricoh Image
Quay lại

M C2000 Máy in đa chức năng màu A3

  • Sao chép, in, quét
  • In tối đa 20 trang/phút
  • Bảng điều khiển màn hình cảm ứng 4,3"
  • ARDF theo tiêu chuẩn

Đơn giản hóa quy trình xử lý tài liệu và giảm chi phí in ấn

Dễ sử dụng, máy in màu đa chức năng Ricoh M C2000 giúp công việc văn phòng trở nên nhẹ nhàng. Bất kể yêu cầu hình ảnh của doanh nghiệp bạn phức tạp đến đâu, máy in đa chức năng A3 giá cả phải chăng này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng. Máy được trang bị bộ nạp tài liệu đảo ngược tự động (ARDF) và có thể in, sao chép và quét màu sắc rực rỡ. Màn hình cảm ứng đơn giản hóa thao tác và thúc đẩy tích hợp kỹ thuật số, tùy chọn trực tiếp không dây giúp nhân viên làm việc kết hợp dễ dàng kết nối và in.

  1. Dễ dàng vận hành
    Màn hình cảm ứng màu 4,3" dễ sử dụng mang đến cho người dùng thao tác trực quan
  2. Năng suất và hiệu suất cao
    ARDF tiêu chuẩn giúp thao tác quét dễ dàng và nhanh chóng, khay giấy tùy chọn cũng có thể đáp ứng nhu cầu in ấn khối lượng lớn
  3. Chuyển sang kỹ thuật số để chuyển ý tưởng dễ dàng hơn
    Các ứng dụng được cài đặt sẵn giúp công việc của bạn hiệu quả và liền mạch hơn
  4. Tùy chọn kết nối
    Hỗ trợ Mopria® và Apple AirPrint® dễ dàng và liền mạch in từ hoặc quét sang thiết bị di động Android và iOS (có tùy chọn WiFi)

*Mô hình chỉ có ở một số quốc gia được chọn

 

Tải tài liệu


Thông số

Các tính năng
Sao chép, in, quét
Màu sắc
Bộ nhớ - chuẩn
2 GB
Màn hình điều khiển
Màn hình cảm ứng 4,3"
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
587 x 685 x 884,5 mm
Trọng lượng - thân máy chính
82,5 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
650
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
1.75
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
500
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
500
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay giấy 550 tờ, khay tay 100 tờ, ARDF 50 tờ, bộ phận in hai mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay nạp giấy bên trong úp xuống 500 tờ
Loại giấy hỗ trợ

Khay tiêu chuẩn
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1–3, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy bond, giấy bìa cứng, nhãn, mặt sau của giấy đã sao chép, phong bì, giấy mờ tráng phủ, giấy bóng tráng phủ

Khay nạp giấy tay
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1–3, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy bond, giấy bìa cứng, OHP, nhãn, mặt sau của giấy đã sao chép, phong bì, giấy mờ tráng phủ, giấy bóng tráng phủ

Khay tùy chọn
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1–3, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy bond, giấy bìa cứng, nhãn, mặt sau của giấy đã sao chép, phong bì, giấy mờ tráng phủ, giấy bóng tráng phủ

Kích thước giấy tối đa
A3
Định lượng giấy (g/m2)
52–300
Giao diện - chuẩn

Máy chủ chính
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Host Type A—2 cổng
USB Type B—1 cổng

Giao diện - tùy chọn

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wireless LAN)

Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
20 cpm
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
6,5 giây—đen trắng
10,8 giây—màu
Độ phân giải sao chụp

600 x 600 dpi—mặt phẳng
300 x 600 dpi, 600 x 600 dpi—ARDF

Phạm vi thu-phóng
25%–400% theo các bước 1%
Tỷ lệ phóng to
115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 82%, 71%, 50%, 25%
Sao chụp hai mặt
Từ một mặt sang hai mặt, từ hai mặt sang duplex
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Được hỗ trợ
Tốc độ in màu
20 ppm
Tốc độ in trắng đen
20 trang/phút
Thời gian ra bản in đầu
5,5 giây đen trắng, 7,7 giây màu
Độ phân giải in

1.200 x 1.200 dpi—1-bit

Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)

PCL 6, Giả lập PostScript3

Trình điểu khiển in

PCL 6, mô phỏng PostScript3

In hai mặt
Tiêu chuẩn
In ấn di động
AirPrint, Mopria®
Tốc độ scan

A4 LEF, 200 dpi, qua ARDF
17 ipm—đen trắng
15 ipm—màu

Phương pháp scan

Quét vào USB/SD, Quét vào email, Quét vào thư mục (SMB, FTP)

Scan màu
Tiêu chuẩn
Độ phân giải scan
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 600 dpi
Scan theo định dạng tệp

Trang đơn
TIFF (chỉ đen trắng), JPEG (thang độ xám), PDF

Nhiều trang
TIFF, PDF

Scan đến email

Giao thức 
SMTP

Xác thực 

Xác thực SMTP, POP trước khi xác thực SMTP

Độ phân giải quét 
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 600 dpi

Quét vào các loại tệp email
Màu, thang độ xám 
JPG, PDF

Đen trắng
TIFF, PDF

Scan đến thư mục

Giao thức
SMB

Bảo mật
LanMan1.0, NTLAN Manager v1,v2, Dịch vụ bảo mật chung API

Độ phân giải
100 dpi, 150 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 600 dpi

Kiểu tệp quét vào thư mục
Màu, thang độ xám
JPEG, PDF

Đen trắng
TIFF, PDF

Scan dạng TWAIN

Chế độ quét
Màu thực, Xám, Đen trắng

Độ phân giải quét
75–600 dpi

Xác thực

Bảo mật IEEE 802.11 (WEP, WPA)
IPv6
Hỗ trợ WiFi Protected Setup (WPS)

Windows

Windows 7 
Windows 8.1
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows 10 
Windows Server 2016
Windows Server 2019

Macintosh
OS X Native v10.13 trở lên—Chỉ mô phỏng PostScript3
Tiêu chuẩn
@Remote 
Web Image Monitor
RICOH Scan Utility v3—từ PC của khách hàng
Nguồn điện
220–240 V, 50–60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
1.700 W—cấu hình đầy đủ, tối đa
600 W—chỉ máy chủ lớn
385 W—công suất hoạt động, đen trắng
459 W—công suất hoạt động, màu
37,9 W—Sẵn sàng Chế độ 
1.2 W—Chế độ tiết kiệm năng lượng (Chế độ ngủ)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
0,36 kWh
Thời gian khởi động lại

30 giây

Chế độ tiết kiệm năng lượng

Thời gian chuyển đổi 60 giây—Chế độ tiết kiệm năng lượng (Chế độ ngủ)

Thời gian phục hồi

7,4 giây—từ Chế độ Tiết kiệm Năng lượng (Chế độ Ngủ)