Ricoh Image
Quay lại

IM C2500 / IM C2500LT Máy đa chức năng màu A3

  • Copy, in, scan, fax tùy chọn
  • Tốc độ in lên đến 25 trang/phút
  • Liên tục cập nhật thông qua RICOH Always Current Technology
  • Quy trình làm việc RICOH Smart Integration

  1. Tự quản quy trình làm việc cá nhân
    Kiểm tra cài đặt, thêm tiện ích và chuyển đổi giữa các tác vụ dễ dàng với "Bảng điều khiển thông minh" 10.1 inches
  2. Hiển thị ý tưởng bằng màu sắc sống động
    In các bài thuyết trình, tài liệu quảng cáo, bưu thiếp ..với chất lượng ấn tượng mà không ảnh hưởng đến tốc độ in.
  3. Số hóa tài liệu để gây ấn tượng với khách hàng
    Quét tài liệu ở tốc độ cao và lưu về các thiết bị lưu trữ số chỉ bằng một lần chạm
  4. Làm việc từ xa với sự tiện lợi của thiết bị di động
    Đồng hành với các ý tưởng chia sẻ qua Trình Kết nối thiết bị thông minh của Ricoh . In trực tiếp từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn.

Hiển thị ý tưởng bằng màu sắc sống động

In các bảng thuyết trình, tài liệu quảng cáo, bưu thiếp ... với độ phân giải 1200 x 1200 dpi mà không ảnh hưởng đến tốc độ, chất lượng hoặc tùy chọn. In tối đa 25 trang màu mỗi phút trên khổ giấy lên tới 320 x 450mm, hay các loại giấy dày hơn. Thêm vào đó, thiết bị sẽ tự động cân chỉnh màu , do đó bạn có thể yên tâm về độ tương phản màu sắc sắc nét và văn bản chính xác trên mọi trang, mọi lúc.

Sử dụng công nghệ thông minh để giải quyết vấn đề kỹ thuật

Giảm thiểu bảo trì và cải thiện thời gian hoạt động với  RICOH Intelligence Support (RIS). * Ví dụ: sử dụng Hỗ trợ RemoteConnect để kết nối các kỹ thuật viên của Ricoh vào Bảng điều khiển thông minh và giải quyết trục trặc kỹ thuật từ xa. Các anh chị quản lý hệ thống CNTT cũng có thể sử dụng ứng dụng kết nối Bảng điều khiển từ xa được gắn sẵn trên máy để tự giải quyết vấn đề nhanh chóng.
*Cần phải kết nối với internet.


Yêu cầu tư vấn


Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan, fax tùy chọn
Màu sắc
HDD
320 GB
Bộ nhớ - chuẩn
2 GB
Bộ nhớ - tùy chọn
4 GB—tối đa 4 GB
Màn hình điều khiển
Bộ điều khiển thông minh 10.1-inch có thể xoay được
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
587 x 685 x 788 mm
Trọng lượng - thân máy chính
82,5 kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
1,200
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
2,300
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
500
250 — B4 hoặc lớn hơn
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
1,625
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
2 khay giấy 550-sheet, Khay tay 100-sheet, 2 mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay đầu ra bên trong 500 tờ úp xuống
Loại giấy hỗ trợ

Khay 1
Giấy thường, giấy tái chế, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy bìa, giấy in sẵn, giấy bond, giấy tráng bóng, giấy tráng, giấy thường, giấy dày, giấy dày 1, giấy dày 2, giấy dày 3, giấy dày 4

Khay 2
Giấy thường, giấy tái chế, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy bìa, giấy in sẵn, giấy bond, giấy tráng bóng, giấy tráng , phong bì, giấy thường, dày giữa, giấy dày 1, giấy dày 2, giấy dày 3, giấy dày 4

Khay giấy
P Giấy thường, giấy tái chế, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy bìa, giấy in sẵn, giấy bond, giấy tráng bóng, giấy tráng, phong bì, giấy thường, giấy dày, giấy dày 1, giấy dày 2, giấy dày 3, giấy dày 4

Khay tay
Giấy thường, giấy tái chế, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy bìa, giấy in sẵn, giấy bond, giấy tráng bóng, giấy tráng, phong bì, giấy nhãn, OHP, giấy mỏng, giấy thường, dày giấy dày 1, giấy dày 2, giấy dày 3, giấy dày 4

Kích thước giấy tối đa
SRA3
Định lượng giấy (g/m2)
52–300
Giao diện - chuẩn

Thân máy
10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Host Type A—2 ports
USB Type B—1 port

Bảng điều khiển thông minh
IEEE 802.11 b / g / n (Mạng LAN không dây) 1
Bluetooth 2
Khe cắm thẻ SD — Thẻ nhớ SDHC
Máy chủ lưu trữ USB Loại A — Bộ nhớ USB Flash
Máy chủ lưu trữ USB Loại A — 1 cổng cho bàn phím USB 2
Loại máy chủ lưu trữ USB mini B — cho đầu đọc thẻ NFC 2
Khe cắm thẻ nhớ microSD — Mở rộng lưu trữ ROM 2
Thẻ NFC 2

1— Cài đặt giới hạn in từ thiết bị di động bằng ứng dụng RICOH Smart Device Connector
2—Không thể dùng để in

Giao diện - tùy chọn

IEEE 1284/ECP
IEEE 802.11a/g/n (Wireless LAN)
USB device server (additional Ethernet/Gigabit Ethernet port)

Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
25 bản/phút
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
5.1 giây—trắng đen
7.4 giây—màu
Độ phân giải sao chụp

600 x 600 dpi—4-bit

Ghi chúĐộ phân giải copy khi scan

Phạm vi thu-phóng
25%–400% in 1% steps
Tỷ lệ phóng to
115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 82%, 75%, 71%, 65%, 50%, 25%
Sao chụp hai mặt
1 mặt ra 2 mặt, 2 mặt ra 2 mặt—với ARDF, sách ra 2 mặt, trước và sau ra 2 mặt
Sao chụp sách
Sách, tạp chí, bố cục và sách
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Hỗ trợ
Mã người dùng
1,000 mã người dùng
Tốc độ in màu
26 bản/phút
Tốc độ in trắng đen
25 trang/phút
Thời gian ra bản in đầu
5.5 giây với in trắng đen và 7.7 giây với in màu
Độ phân giải in

1,200 x 1,200 dpi—2-bit

Lưu ý: Tốc độ in sẽ chậm hơn khi in ở mức 1.200 x 1.200 dpi.

Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)

Tiêu chuẩn
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3 giả lập, PDF trực tiếp giả lập

Tùy chọn
Adobe PostScript 3, Adobe PDF trực tiếp, XPS In trực tiếp, PictBridge, IPDS

Trình điểu khiển in

Chuẩn
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3 mô phỏng

Tùy chọn
Genuine Adobe PostScript 3

In hai mặt
Chuẩn
In ấn di động
In từ USB/thẻ nhớ SD
Hỗ trợ
Tốc độ scan

82 ảnh/phút—qua ARDF

Qua SPDF
120 ảnh/phút — một mặt, 200 x 200 dpi
110 ảnh/phút — một mặt, 300 x 300 dpi
240 ảnh/phút — hai mặt, 200 x 200 dpi
180 ảnh/phút — hai mặt, 300 x 300 dpi

Phương pháp scan

scan vào USB/SD, scan vào email, scan vào webmail, scan vào thư mục (SMB, FTP), scan vào URL, scan lưu PDF/A, scan và lưu PDF có thể tìm kiếm

Lưu ý: Cần có phần mềm OCR (tùy chọn) để hỗ trợ Scan dưới định dạng file PDF có thể tìm kiếm.

Scan màu
Chuẩn
Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi,
600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi; default 200 x 200 dpi
Lưu ý: Độ phân giải 1,200 dpi khi Scan chỉ có trên khổ giấy A5 trở xuống và qua mạng TWAIN.
Scan theo định dạng tệp

Đơn trang qua đa trang dạng TIFF
Đơn trang dạng JPEG 
Đơn trang qua đa trang dạng PDF, PDF/A
Đơn trang qua đa trang dạng PDF nén cao 

Scan đến email

Giao thức
Cổng SMTP, TCP/IP, POP, IMAP 4

Xác thực 

Xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP

Độ phân giải Scan 
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 
600 x 600 dpi; mặc định 200 x 200 dpi

loại tập tin Scan đến Email
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, tập tin PDF nén cao, PDF mã hóa , PDF tìm kiếm được

nhiều trang
TIFF, PDF, PDF/A,tập tin PDF nén cao, PDF mã hóa , PDF tìm kiếm được

Lưu ý: Cần có phần mềm OCR (tùy chọn) để hỗ trợ Scan dưới định dạng file PDF có thể tìm kiếm.

Scan đến thư mục

Giao thức
SMB, FTP

Bảo mật
Đăng nhập thư mục khách hàng, mã hóa truyền tên đăng nhập và mật khẩu

Độ phân giải
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 
600 x 600 dpi; mặc định 200 x 200 dpi

Tìm kiếm thư mục khách hàng
SMB — duyệt trực tiếp vào thư mục được chỉ định
FTP — theo tên thư mục

scan các định dạng tập tin vào thư mục
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, high-compression PDF, PDF mã hóa, PDF có thể tìm kiếm

Nhiều trang
TIFF, PDF, PDF/A, high-compression PDF, PDF mã hóa, PDF có thể tìm kiếm

Lưu ý: Bắt buộc phải có OCR (Tùy chọn) để hỗ trợ cho scan tập tin thành định dạng PDF có thể tìm kiếm.

Scan dạng TWAIN

Chế độ quét
Chuẩn, hình ảnh, OCR, Filing

Độ phân giải quét
100 x 100 dpi–1,200 x 1,200 dpi
Lưu ý: Độ phân giải 1,200 dpi khi Scan chỉ có trên khổ giấy A5 trở xuống.

Các kiểu fax
G3 fax, Internet fax (T.37), fax IP (T.38), LAN-Fax, fax không cần giấy, fax trực tiếp
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3—tối đa 3 dòng
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
2,400 bps–33.6 Kbps—G3, tiêu chuẩn với tự động kéo xuống
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax

Chế độ Standard  
200 x 100 dpi — 8 x 3,85 dòng / mm

Chế độ Detail  

200 x 200 dpi — 8 x 7,7 dòng / mm

Chế độ Super fine  
400 x 400 dpi — 8 x 15,4 dòng / mm
400 x 400 dpi — 16 x 15,4 dòng / mm

Lưu ý: Chế độ Super fine được hỗ trợ với bộ nhớ SAF tùy chọn.

Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Xấp xỉ 2 giây—JBIG, ITU-T No. 1 chart, tắt TTI, memory transmission
Xấp xỉ 3 giây—MMR, ITU-T No. 1 chart, tắt TTI, memory transmission
Dung lượng bộ nhớ SAF
Tiêu chuẩn  
4 MB — khoảng 320 trang

Với bộ nhớ SAF tùy chọn  

60 MB — khoảng 4.800 trang
Sao lưu bộ nhớ fax
1 giờ
Quay số nhanh
2,000 số
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
Mã hoá

HDD, PDF, In bảo mật, WEP, WPA
Xác thực mật mã
Mả hóa dữ liệu truyền thông qua Quét vào hộp thư và Chuyển Fax (S/MIME)

Xác thực

Xác thực có dây 802,1x
Bảo mật IEEE 802.11i (WEP, WPA)
IPv6
Cài đặt hạn ngạch/Giới hạn tài khoản
Xác thực người dùng —Windows và LDAP thông qua Kerberos, cơ bản, mã người dùng
Xác thực mã người dùng
Hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (WPS)

Windows

PCL 5c, PCL 6, and PostScript 3 
Windows Server 2008 
Windows Server 2008 R2 
Windows 7 
Windows 8.1
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows 10 
Windows Server 2016

Macintosh
OS X Native v10.11 trở lên—chỉ PostScript 3
Unix
Sun Solaris—10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise, 4.x, 5.x, 6.x
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX— 6.1, 7.1, 7.2
SAP
Môi trường—R/3, S/4
SAP R/3 Kiểu thiết bị—được hỗ trợ
Phông Barcode —Code 128, Code 39, Code 93, Codabar, 2 of 5 interleaved/Industrial/Matrix, MSI, USPS, UPC/EAN
Phông OCR—OCR A, OCR B
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Web Image Monitor
Tùy chọn

@Remote Office
@Remote Enterprise Pro
Java SDK
Card Authentication Package
Device Software Manager
Device Manager NX
Enhanced Locked Print NX
GlobalScan NX
Printer Driver Packager NX
Streamline NX
Ứng Dụng Hỗ Trợ Khách Hàng trên Bảng Điều Khiển Thông Minh

Ứng dụng di động
Smart Device Connector
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz, 10 Amps—Khu vực Châu Á Thái Bình Dương
110 V, 60 Hz, 4 Amps—Đài Loan
Mức độ tiêu thụ điện
1,700 W trở xuống—công suất tối đa, Khu vực Châu Á Thái Bình Dương
1.584 W trở xuống—công suất tối đa, Đài Loan
451.5 W—công suất vận hành, trắng đen
497.1 W—công suất vận hành, màu
46.2 W—Chế độ Ready 
0.55 W—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
0.9 kWh
Thời gian khởi động lại

21 giây trở xuống —chế độ nhanh từ công tắc chính

Chế độ tiết kiệm năng lượng

1 phút hoặc ít hơn - Chế độ tiết kiệm năng lượng (Chế độ Ngủ)

Thời gian phục hồi

Từ chế độ Energy Saver
0.5 giây—dến chế độ phím hoạt động sẵn sàng
6.1 giây—không có cảm biến phát hiện người, Châu Á Thái Bình Dương
6.5 giây—không có cảm biến phát hiện người, Đài Loan

Nhãn xanh
The Thai Green Label Scheme, Blue Angel Mark (BAM)
Các tính năng hệ điều hành khác
Chỉ báo thân thiện với môi trường, Hẹn giờ bật / tắt, Tắt nguồn từ xa, In hai mặt mặc định, Bộ đếm sinh thái, Human detection sensor