Ricoh Image
Quay lại

IM 550F Máy in đa chức năng A4 trắng đen

  • Copy, in, scan, fax
  • In đến 55 trang/phút
  • Bảng điều khiển thông minh 10.1"
  • RICOH Smart Integration

The Apex Series - Đảm bảo hiệu quả vận hành khi cần thiết, tại những thời điểm quan trọng

Dòng máy RICOH IM 550F 4-trong-1 được trang bị khay SPDF (Single Pass Document Feeder) cho phép scan tài liệu gốc có 02 mặt chỉ trong một lần kéo giấy. Các tài liệu được scan dễ dàng và sau đó gởi đến địa chỉ emai được chỉ định hoặc tải trực tiếp ngay đến các ổ lưu trữ đám mây của bạn, như Dropbox™, Sharepoint™. Máy được cài đặt sẵn nền tảng Always Current Technology™ (ACT) của Ricoh, các tính năng và ứng dụng mới có thể được tải về khi cần thiết.

  1. Cải thiện năng suất
    Khay SPDF 100 tờ để xử lý các lệnh in lớn nhanh chóng, hiệu quả hơn
  2. Thông minh và tùy biến
    RICOH Always Current Technology đảm bảo các tính năng và đặc tính mới nhất luôn được cập nhật.
  3. Đáng tin cậy và bền bỉ
    Chu kỳ làm việc lên đến 250,000 bản in
  4. Trải nghiệm sản phẩm trực quan
    Các ứng dụng và tính năng được tích hợp mượt mà, cùng với giao diện dễ sử dụng.
Tải PDF brochure

Thông số

Các tính năng
Copy, in, scan, fax
Màu sắc
Không
HDD
320 GB, 2.5-inch
Bộ nhớ - chuẩn
2 GB
Màn hình điều khiển
Bảng điều khiển thông minh 10.1" (thế hệ 2.5)
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
480 x 539 x 644 mm
Trọng lượng - thân máy chính
29 kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
600
Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
2,600
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
500
Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
500
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn
Khay giấy 500 tờ, khay tay 100 tờ, bộ đảo mặt, khay SPDF 100 tờ
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn
Khay giấy ra 500 tờ mặt úp
Loại giấy hỗ trợ
Khay tiêu chuẩn, bộ đảo mặt
Giấy trơn 1 – 2, giấy dày vừa, giấy dày 1 1, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy thư, giấy in sẵn, giấy Bond

Khay tay

Giấy mỏng, giấy trơn 1 – 2, giấy dày vừa, giấy dày 1 – 3, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy Bond, OHP, giấy nhãn, phong bì

Bộ nạp giấy PB1160

Giấy trơn 1 – 2, giấy dày vừa, giấy dày 1 1, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1 – 3, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy trái phiếu, phong bì

1 — trọng lượng được phép cho khay 1 – 5 và in đảo mặt là 106 – 120 g/m 2
Kích thước giấy tối đa
A4
Định lượng giấy (g/m2)
60–220
Giao diện - chuẩn

Thân máy
10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Host
USB Device 2.0

Bảng điều khiển
Mạng LAN không dây (IEEE 802,11 AC/a/b/g/n)  
Khe cắm thẻ SD (1 khe/hỗ trợ thẻ nhớ SDHC)
USB host cho bộ nhớ USB (USB host Type A)
Máy chủ USB cho thẻ IC R/W (NFC) (USB host Type miniB)
Tích hợp NFC tag
Bluetooth

Giao diện - tùy chọn
IEEE 1284
Mạng LAN không dây (IEEE 802.11 a/b/g/n)
Device Server Type M37 (cổng NIC bổ sung)
Giao thức mạng - chuẩn
TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ sao chụp
55 bản/phút
Thời gian sao chụp bản đầu tiên
7 giây trở xuống
Độ phân giải sao chụp

Mặt kính
600 x 600 dpi

SPDF—một mặt
600 x 300 dpi
600 x 600 dpi

SPDF — trang đôi
Mặt trước 600 x 600 dpi/Mặt sau 600 x 600 dpi (màu, trắng đen)
Mặt trước 600 x 300 dpi/Mặt sau 600 x 300 dpi (trắng đen)
Mặt trước 600 x 300 dpi / 300 x 600 dpi (màu)

Phạm vi thu-phóng
25% – 400% theo bước 1%
Tỷ lệ phóng to
141%, 200%
Tỷ lệ thu nhỏ
93%, 71%, 50%
Sao chụp hai mặt
Tiêu chuẩn
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
Có hỗ trợ
Mã người dùng
1,000 mã người dùng, 8 số mỗi mã
Tốc độ in trắng đen
55 trang/phút
Thời gian ra bản in đầu
6 giây trở xuống
Độ phân giải in
1,200 x 1,200 dpi (1-bit)
Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)

Chuẩn
PCL 5e, PCL 6 (XL), PostScript3 mô phỏng, PDF Direct mô phỏng

Tuỳ chọn
Adobe PostScript 3, Adobe PDF Direct, IPDS, XPS

Trình điểu khiển in

Chuẩn
PCL 5e, PCL 6, PostScript3

Tuỳ chọn
Adobe PostScript 3

In hai mặt
Tiêu chuẩn
In ấn di động
AirPrint, Mopria®, RICOH Smart Device Connector
In từ USB/thẻ nhớ SD
Có hỗ trợ
Tốc độ scan
trắng đen
60 bản/phút — một mặt
100 bản/phút — đảo mặt

Màu
40 bản/phút — một mặt
62 bản/phút — đảo mặt
Phương pháp scan

Scan vào USB/SD, scan vào email, scan vào thư mục (SMB, FTP), scan vào URL, scan thành PDF/A, scan thành PDF có chữ ký số, scan thành PDF tìm kiếm được (nhúng)

Scan màu
Tiêu chuẩn
Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi (mặc định), 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Scan theo định dạng tệp

Trang đơn
TIFF/JPEG, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có chữ ký số

Nhiều trang
TIFF, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có chữ ký số

Scan đến email

Giao thức  
SMTP (máy chủ mail) Gateway, TCP/IP

Xác thực  
Xác thực SMTP, POP trước khi xác thực SMTP

Độ phân giải scan  
100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi,   600 dpi

Scan thành các định dạng email
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có ký điện tử, PDF/A

Nhiều trang
TIFF, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có ký điện tử, PDF/A, PDF dạng tìm kiếm

Scan đến thư mục

Giao thức
SMB, FTP

Bảo mật
Đăng nhập thư mục khách (tên đăng nhập và mật khẩu), mã hóa tên đăng nhập và mật khẩu trong quá trình truyền tải

Độ phân giải
100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi,   600 dpi

Tìm kiếm thư mục khách
SMB — duyệt trực tiếp trên thư mục chỉ định
FTP — bởi tên thư mục khách

Scan đến các loại tập tin thư mục
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có ký kỹ thuật số

Nhiều trang
TIFF, JPEG, PDF, PDF nén cao, PDF bảo mật, PDF có ký kỹ thuật số

Scan dạng TWAIN

Chế độ Scan
Tiêu chuẩn, hình ảnh, OCR, sắp xếp file

Độ phân giải scan

trắng đen
100–1,200 dpi
Lưu ý: Độ phân giải 1,200 dpi khi Scan chỉ có trên khổ giấy A6 trở xuống.

Màu
100–600 dpi

Các kiểu fax
Fax G3 (1 dòng), Fax Internet (T. 37), Fax IP (T. 38), LAN-Fax, Fax không giấy, Fax trực tiếp SMTP
Mạch fax
PSTN, PBX
Độ tương thích
ITU-T (CCITT), G3
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
33.6 kbps – 2,400 bps--G3, tiêu chuẩn với tính năng tự động dịch chuyển xuống
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải fax

Chế độ chuẩn
8 x 3,85 dòng/mm, 200 x 100 dpi

Chế độ chi tiết
8 x 7.7 đường/mm, 200 x 200 dpi

Chế độ Super Fine (tuỳ chọn)
16 x 15.4 dòng/mm, 400 x 400 dp

Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
Xấp xỉ 2 giây — 200 x 100 dpi, JBIG, ITU-T biểu đồ số 1, TTI tắt, truyền tải bộ nhớ
Xấp xỉ 3 giây — 200 x 100 dpi, MMR, ITU-T biểu đồ số 1, TTI tắt, bộ nhớ truyền
Dung lượng bộ nhớ SAF
4 MB (xấp xỉ 320 trang) — chuẩn
60 MB (khoảng 4.800 trang) — với bộ nhớ SAF tùy chọn
Sao lưu bộ nhớ fax
1 giờ
Quay số nhanh
2,000 số
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Tùy chọn
Loại M19 - dành cho khách có yêu cầu thiết bị phải tuân thủ tiêu chuẩn ISO 15408 Common Criteria certification
Mã hoá
Mã hoá ổ HDD
Mật khẩu xác thực
S/MIME
Xác thực

802.1 x xác thực mạng có dây
Bảo mật IEEE 802.11 i (WPA)
Cài đặt hạn mức/giới hạn tài khoản
Xác thực người dùng — Windows và LDAP qua Kerberos, cơ bản
Mã xác thực người dùng — 8 chữ số, 1.000 mã người dùng
Hỗ trợ WiFi Protected Setup (WPS)

Windows
Windows 7
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows 8.1
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows 10
Windows Server 2016
Windows Server 2019
Macintosh
OS X Native v10.11 trở lên —chỉ hỗ trợ PostScript 3
Unix
Sun Solaris—10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise v4, v5, v6
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—6.1, 7.1, 7.2
SAP
Environment—R/3, R/4
SAP R/3 Device Type—hỗ trợ
Barcode fonts—Code 128, Code 39, Code 93, Codabar, 2 of 5 interleaved/Industrial/Matrix, MSI, USPS, UPC/EAN
OCR fonts—OCR A, OCR B
Tiêu chuẩn
@Remote Embedded
Web Image Monitor
Tùy chọn

@Remote Office 
@Remote Enterprise Pro
@Remote Connector NX 
Card Authentication Package
Device Software Manager
Enhanced Locked Print NX
GlobalScan NX
Java SDK
Printer Driver Packager NX
RICOH Streamline NX

Ứng dụng di động
RICOH Smart Device Connector
Nguồn điện
220–240 V, 50/60 Hz
Mức độ tiêu thụ điện
1.300 W trở xuống — công suất hoạt động tối đa (danh nghĩa)
1.500 W trở xuống — công suất hoạt động tối đa (đảm bảo)
710 W — đang in, khi đang hoạt động (danh nghĩa)
88.2 W trở xuống — chế độ sẵn sàng   (danh nghĩa)
3.1 W — chế độ tiết Energy Saver (chế độ Sleep) (danh nghĩa)
Mức tiêu thụ điện năng (TEC)
3.3 kWh
Thời gian khởi động lại
25.4 giây trở xuống
Thời gian phục hồi
10 giây trở xuống — từ chế độ Ready
25 giây trở xuống — từ chế độ Energy Saver (chế độ Sleep)
Các tính năng hệ điều hành khác
Màn hình chỉ định thân thiện người dùng