Ricoh Image
Quay lại

Bảng trắng tương tác RICOH A8610 Bảng trắng tương tác

  • Màn hình cảm ứng 86"
  • Được chứng nhận theo chuẩn EDLA của Google
  • 400 cd/m2 độ sáng
  • Tối đa 40 điểm chạm

Cải thiện khả năng cộng tác với thiết kế trực quan

Được thiết kế để tăng cường khả năng giao tiếp và tối ưu hóa khả năng cộng tác, Bảng tương tác RICOH A8610 dễ tiếp cận hơn bao giờ hết, có các nút điều khiển trực quan giống như điện thoại thông minh để mang đến trải nghiệm liền mạch và hiệu quả cho người dùng.

Chức năng đa chạm cho hoạt động mượt mà

Tối đa 40 điểm chạm cho phép nhiều người dùng cộng tác cùng lúc và hỗ trợ các hệ điều hành chính như Windows, Android, Linux, Mac và Chrome, cho phép cộng tác đa nền tảng liền mạch.

  1. Được chứng nhận EDLA 
    Hệ điều hành Android 13.0 được chứng nhận EDLA an toàn của Google giúp Bảng tương tác RICOH A8610 dễ dàng tích hợp trong các môi trường sử dụng ứng dụng và công cụ của Google.
  2. Kết nối không dây 
    Hỗ trợ Bluetooth 5.2 và chuẩn
    Wi-Fi 6 mới nhất cung cấp kết nối không dây liền mạch với âm thanh và các thiết bị khác cũng như giao tiếp tốc độ cao.

     
  3. Sẵn sàng sử dụng
    Nhiều ứng dụng được cài đặt sẵn cùng với quyền truy cập vào nhiều ứng dụng hơn thông qua Cửa hàng Google Play giúp bạn đáp ứng nhiều tình huống sử dụng khác nhau cho mục đích kinh doanh và giáo dục.
  4. Kết nối đa năng 
    Nhiều giao diện gắn phía trước, chẳng hạn như HDMI, USB, micrô và USB Type-C mới nhất, cho phép truy cập nhanh vào nội dung.

PDF brochure    Bảng thông số kỹ thuật


Thông số

Đi kèm máy

Bút cảm ứng
2 chiếc

Đọc phần này trước—Trang 1 
Bằng tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha Brazil

Đọc phần này trước—Trang 2
Bằng tiếng Ý, tiếng Hà Lan, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Ả Rập, tiếng Trung phồn thể, tiếng Thái

Hướng dẫn nhanh
Bằng tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha Brazil, tiếng Ý, tiếng Hà Lan, tiếng Na Uy, tiếng Phần Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Ả Rập, tiếng Trung phồn thể, tiếng Thái

Bộ điều khiển từ xa
Có 

Pin cho bộ điều khiển từ xa
2 pin AAA

Dây nguồn
Có—3 m

Cáp USB-C
Có—2 m

USB A-B cáp
Có—3 m

cáp HDMI 2.0
Có—3 m 

Kẹp nhựa
3 cái + 3 cái

Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính
1.981 x 92,2 x 1.217 mm
Trọng lượng - thân máy chính
65 kg
Kích cỡ bảng điều khiển
86 inch
Đèn nền
Đèn LED trực tiếp
Khu vực hiển thị có hiệu ứng (Rộng x Cao)
1.895 x 1.065 mm
Độ phân giải
3.840 x 2.160 pixel (4K)
Tái tạo màu sắc
1,07 tỷ
Độ sáng
400 cd/m2
Tỷ lệ khung hình
12/30/1899 4:09:00 PM
Độ tương phản
4000:1—điển hình
Khoảng cách điểm ảnh
0,4935 mm (H) x 0,4935 mm (V)
Tốc độ phản hồi
8,0 ms—điển hình
Góc xem (Ngang/Dọc)
178 độ
Công nghệ cảm ứng
Khung cảm ứng hồng ngoại, không liên kết
Điểm chạm cảm ứng
40—tối đa
Độ phân giải cảm ứng
32.768 x 32.768—interpolated
Đầu ra cảm ứng
USB 2.0
Tấm kính màn hình cảm ứng
3,2 mm ± 0,2 mm
Giao diện - chuẩn

Mặt trước
1x USB Type C vào (Đầy đủ/PD65W)
2x USB 3.0 Type A—công khai sử dụng 
1x USB 3.0 Type—touch use
1x HDMI 2.0 in
1 x Mic in

Bên
2x USB 3.0 Type A—public use
1x USB Type C (Full/PD15W)
3x USB 3.0 Type—touch use
2x HDMI 2.0 in
1x DisplayPort in
1x OPS Slot

Dưới
1x RS232
1x Audio out
1x Line out hoặc Headphone
1x SPDIF
1x HDMI 2.0 out 
1x USB 3.0 Type A 3.0 cho Android
2x 1000Base-T LAN

Không dây
IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Bluetooth 5.2

OPS
1x khe cắm OPS

Windows

Windows 11, 10  

Macintosh
10.14 trở lên
Nguồn điện
220–240 V, 50 Hz
Mức độ tiêu thụ điện

520 W—tối đa
200 W trở xuống—thông thường, không có OPS
168 W trở xuống—Chế độ tiết kiệm, không có OPS
0,5 W trở xuống—chế độ chờ
2 W trở xuống—đánh thức khi có LAN
0,3 W trở xuống—Chế độ tắt

Các tiêu chuẩn môi trường
REACH
ErP Lô 5
Pin EU (2006/66/EC)
Bao bì EU (94/62/EC)
WEEE
RoHS EN63000 (dấu CE)
Chuẩn an toàn
EN62368-1 (Đánh dấu CE)
EN62368-1 (TUV)
IEC60950-1 / IEC62368-1 (Xác nhận CB)
CNS15598-1 / CNS15936 (RPC)
Tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC)
EN55035, EN55032, EN61000-3-2, EN61000-3-3 (đánh dấu CE)
AS / NZS CISPR32 (C-Tick) (Úc / NZ)
Tiêu chuẩn mạng LAN không dây
EN300328 / EN301893 (dấu CE)
EN301489-1 / EN301489-17 (dấu CE)
EN300328 / EN301893 (RCM) (Úc / New Zealand)
EN301489-1 / EN301489-17 (RCM) (Úc / New Zealand)
NCC
Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ
0–42ºC—hoạt động
-10–50ºC—lưu trữ

Độ ẩm—độ ẩm tương đối
20–80%—hoạt động 
15–80%—lưu trữ