P 311

P 311

P 311 là một máy in đen trắng khổ A4 với tốc độ 32 trang/phút.

Thiết bị cung cấp các bản in chất lượng cao ở độ phân giải 1.200 x 1.200 dpi, tính năng in hai mặt tự động và hỗ trợ các hệ điều hành Windows, Macintosh và Linux.

It also comes with USB 2.0, Ethernet, and Near Field Communication (NFC) connectivity as standard. An optional dual band wireless unit adds robust Wi-Fi connectivity, while an optional 250-sheet paper bank expands paper input capacity.

Additionally, the printer supports direct mobile printing from Android and iOS devices, and comes with a high yield starter cartridge.

Một loạt các giải pháp và dịch vụ cũng có thể được thêm vào để tối đa hóa thời gian hoạt động và đơn giản hóa việc quản lý tài nguyên, giúp thiết bị phù hợp với các hợp đồng thầu.

Paper Feed Unit PB1130

Optional 1-tray paper feed unit that increases the paper capacity of the device.

Capacity: 250 sheets
Paper size: B5–A4, Indian Legal, Australian Foolscap 
Paper weight: 60–105 g/m2
Dimensions: 370 x 392 x 89 mm
Weight: 3 kg or less

Paper Feed Unit PB1130
IEEE 802.11 Interface Unit Type P16
Enables WiFi connectivity and wireless printing.

Standard inclusions

  • Bảng điều khiển LCD 4 dòng
  • In hai mặt
  • Khay tiếp giấy 250 tờ
  • Khay thủ công 50 tờ
  • 128 MB RAM
  • Mô phỏng PostScript3

Current configuration

P 311
370 mm x392 mm x262 mm (W x D x H)
13 kg
Selected Options:
    P 311

    {"configuratorid":"f686dd60-461a-417f-86f5-ae99927880c2","productid":"1a38165b-57ce-4015-a948-4dfde981efe1","edpcode":"408525","productdisplayname":"P 311","width":370.0,"height":262.0,"depth":392.0,"weight":13.0,"mainframe_imageurl":"-/media/all-regional/images/product-images/office-solutions/printers-and-copiers/printer-black-and-white/sp-330dn/configurator/mainframe-sp-330dn-sp-3710dn_logo.png?dmc=0&hash=72938DFDB2758E50F66DB0C0AA8638D3","configurator_hash":"1e6076f2-7708-45b3-be71-49f341caaa76","options":{"408287":{"edpcode":"408287","displayname":"Paper Feed Unit PB1130","extras":[],"width":370.0,"height":89.0,"depth":392.0,"weight":3.0,"show_image":true,"hide_until_required":false},"408299":{"edpcode":"408299","displayname":"IEEE 802.11 Interface Unit Type P16","extras":[],"width":0.0,"height":0.0,"depth":0.0,"weight":0.0,"show_image":false,"hide_until_required":false}},"rules":[],"affect_group":[["408287"],["408299"]],"preselect_configs":{},"min_config":{"must_select_at_least_one_option":false,"requires":[],"requireones":[]}}